🌟 상보 (相補)

Danh từ  

1. 서로 모자란 부분을 채워 줌.

1. SỰ TƯƠNG HỖ, SỰ BỔ KHUYẾT CHO NHAU: Sự làm đầy phần còn thiếu cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상보 관계.
    A standing relationship.
  • 상보 결합.
    Sangbo bond.
  • 상보 효과.
    Sangbo effect.
  • 상보의 모습.
    The image of the tablecloth.
  • 상보의 원리.
    Principle of the upper beam.
  • 우리 자매는 쌍둥이인데도 성격이 달라 서로 상보 관계를 맺고 있다.
    Our sisters have different personalities even though they are twins.
  • 한 정치가는 칼럼을 통해 이제는 정치가 상보의 정치로 바뀌어야 한다고 말했다.
    A politician said in a column that politics should now be changed to politics of common good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보 (상보)
📚 Từ phái sinh: 상보적(相補的): 서로 모자란 부분을 채워 주는. 상보적(相補的): 서로 모자란 부분을 채워 주는 것. 상보하다: 서로 모자란 부분을 보충하다., 자세히 보고하거나 보도하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Gọi món (132) Khí hậu (53) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)