🌟 상보 (相補)

Danh từ  

1. 서로 모자란 부분을 채워 줌.

1. SỰ TƯƠNG HỖ, SỰ BỔ KHUYẾT CHO NHAU: Sự làm đầy phần còn thiếu cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상보 관계.
    A standing relationship.
  • Google translate 상보 결합.
    Sangbo bond.
  • Google translate 상보 효과.
    Sangbo effect.
  • Google translate 상보의 모습.
    The image of the tablecloth.
  • Google translate 상보의 원리.
    Principle of the upper beam.
  • Google translate 우리 자매는 쌍둥이인데도 성격이 달라 서로 상보 관계를 맺고 있다.
    Our sisters have different personalities even though they are twins.
  • Google translate 한 정치가는 칼럼을 통해 이제는 정치가 상보의 정치로 바뀌어야 한다고 말했다.
    A politician said in a column that politics should now be changed to politics of common good.

상보: being complementary; complementing,そうほ【相補】,complémentarité, (n.) complémentaire,complemento, suplemento,تكامل,харилцан нөхөлт, бие биенээ нөхөх явдал,sự tương hỗ, sự bổ khuyết cho nhau,การทำให้สมบูรณ์, ความครบถ้วนสมบูรณ์,pelengkapan,взаимодополнение,互补,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상보 (상보)
📚 Từ phái sinh: 상보적(相補的): 서로 모자란 부분을 채워 주는. 상보적(相補的): 서로 모자란 부분을 채워 주는 것. 상보하다: 서로 모자란 부분을 보충하다., 자세히 보고하거나 보도하다.

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46)