🌟 산파 (産婆)

Danh từ  

1. 산모가 아기를 잘 낳을 수 있도록 도와주며 아기 받는 일을 하는 여자.

1. BÀ ĐỠ: Người phụ nữ làm công việc giúp đỡ để sản phụ có thể đẻ em bé thuận lợi và đỡ lấy em bé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노련한 산파.
    Experienced midwife.
  • 산파가 애를 받다.
    The midwife is having trouble.
  • 산파를 부르다.
    Call the midwife.
  • 순이 엄마가 진통을 시작하자 산파는 서둘러 아기 받을 준비를 했다.
    When soon-yi's mother began to labor, the midwife hurried to get ready for the baby.
  • 산파는 산모에게 아기의 머리가 보인다며 조금만 힘을 더 주라고 말했다.
    The midwife said to the mother, "i see the baby's head," adding, "give her a little more strength.".
  • 이 동네에서 태어난 아기들은 모두 저 산파 할머니가 받았다니까.
    All the babies born in this town were given to that midwife grandmother.
    그럼 우리 며느리가 아기를 낳을 때에도 저 할머니께 부탁을 드려야겠어요.
    Then i'll have to ask my grandmother when she gives birth to a baby.

2. (비유적으로) 어떤 일이 이루어지도록 힘쓰고 도와주는 사람.

2. NGƯỜI ĐỠ ĐẦU: (cách nói ẩn dụ) Người dùng sức và giúp đỡ để việc nào đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산파 노릇.
    Being a midwife.
  • 산파 역할.
    The role of midwife.
  • 그가 산파 역할을 한 덕분에 병원이 설립될 수 있었다.
    The hospital could be established thanks to his role as a midwife.
  • 이 극장은 오래 전에 설립돼 한때 한국 영화의 산파 구실을 했다.
    The theater was established a long time ago and once served as a midwife of korean films.
  • 이 학회는 어떻게 결성이 되었습니까?
    How was this conference formed?
    회장님이 산파가 되어 모임을 시작하였습니다.
    The chairman started the meeting as a midwife.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산파 (산ː파)

🗣️ 산파 (産婆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10)