🌟 사교장 (社交場)

Danh từ  

1. 여러 사람들이 모여서 다른 사람과 어울려 사귀는 곳.

1. ĐỊA ĐIỂM GIAO LƯU, ĐỊA ĐIỂM GẶP GỠ: Nơi nhiều người tụ tập nhau lại để hòa hợp và kết bạn với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 사교장.
    Advanced ballroom.
  • 사교장으로 쓰이다.
    Used as a ballroom.
  • 사교장으로 이용하다.
    Used as a ballroom.
  • 사교장으로 전락하다.
    Degenerate into a ballroom.
  • 사교장으로 제공하다.
    Offer to the ballroom.
  • 18세기에는 음악회가 귀족들의 사교장이었다.
    In the 18th century, the concert was a social hall for aristocrats.
  • 그 목사는 교회가 단순한 사교장으로 전락하는 것을 우려했다.
    The minister was concerned that the church would degenerate into a mere society.
  • 상류 사교계는 어디에서 모임을 가져?
    Where does the fashionable circles get together?
    주로 호텔의 고급 레스토랑이 사교장으로 애용되곤 해.
    Mainly hotel luxury restaurants are used as social centers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교장 (사교장)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365)