🌟 가난하다

Tính từ  

1. 돈이 없어서 생활이 어렵다.

1. NGHÈO, NGHÈO KHÓ: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가난한 나라.
    A poor country.
  • 가난한 노동자.
    Poor worker.
  • 가난한 농민.
    Poor peasant.
  • 가난한 마을.
    Poor town.
  • 가난한 사람.
    A poor man.
  • 가난한 살림.
    Poor living.
  • 가난한 선비.
    A poor scholar.
  • 가난한 집안.
    A poor family.
  • 가난한 형편.
    Poor circumstances.
  • 가난한 환경.
    Poor environment.
  • 가난하게 살다.
    Live in poverty.
  • 가난하게 자라다.
    Growing up poor.
  • 가난하게 지내다.
    Live in poverty.
  • 집이 가난하다.
    The house is poor.
  • 찢어지게 가난하다.
    Tearfully poor.
  • 나는 비록 가난하게 살고 있지만 공부를 하며 지내는 지금의 생활이 행복하다.
    Although i live in poverty, i am happy with my current life of studying.
  • 나는 가난하게 자란 어린 시절을 생각하면 지금도 함부로 돈을 못 쓰겠다.
    I still can't afford to spend money recklessly when i think of my childhood when i was poor.
  • 민준이가 잘사는 것은 아니지만 밥을 굶고 다닐 만큼 그렇게 가난하지는 않았다.
    Min-jun is not well off, but he was not so poor as to starve.
  • 우리 집은 돈이 없어 내가 초등학교도 다니기 힘들 정도로 가난했다.
    My house was so poor that i couldn't even go to elementary school because i had no money.
  • 얘, 너는 무슨 돈이 있어서 그렇게 비싼 가방을 사니?
    Hey, what kind of money do you have to buy such an expensive bag?
    한 두어 달 가난하게 지낼 생각으로 그냥 사 버렸지.
    I just bought it with the idea of staying poor for a couple of months.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가난하다 (가난하다) 가난한 (가난한) 가난하여 (가난하여) 가난해 (가난해) 가난하니 (가난하니) 가난합니다 (가난함니다)
📚 Từ phái sinh: 가난: 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.


🗣️ 가난하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가난하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91)