🌟 새록새록

Phó từ  

1. 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양.

1. Ồ ẠT, NHAN NHẢN, (MỌC) NHƯ NẤM: Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새록새록 나오다.
    Out of nowhere.
  • 새록새록 보이다.
    Be seen again and again.
  • 새록새록 생기다.
    It's fresh.
  • 새록새록 피어나다.
    Blooms in a flash.
  • 가게가 새록새록 들어서다.
    The store comes in again and again.
  • 새싹이 새록새록 돋아나다.
    Sprouts sprout up anew.
  • 그 지역이 개발이 되면서 빌딩들이 새록새록 들어섰다.
    Buildings have sprung up as the area has been developed.
  • 텔레비전에 광고를 했더니 손님이 새록새록 늘어나고 있다.
    We've advertised on television, and the number of customers is increasing.
  • 저기 싹이 새록새록 돋아나는 것 좀 봐.
    Look at that sprout coming up over there.
    와, 이제 정말 봄이긴 봄이네.
    Wow, it's really spring now.

2. 생각이나 느낌이 자꾸 새롭게 떠오르는 모양.

2. ÙA VỀ: Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ hiện lên một cách mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새록새록 기억나다.
    Reminds me again and again.
  • 새록새록 느끼다.
    Feel fresh.
  • 새록새록 떠오르다.
    Come to mind again and again.
  • 새록새록 살아나다.
    Come back to life.
  • 새록새록 생각나다.
    Reminds me.
  • 결혼사진을 보니 신혼 때가 새록새록 생각났다.
    Wedding photos reminded me of my honeymoon.
  • 찬바람이 불면 겨울에 여행 가서 이곳저곳 돌아다녔던 기억이 새록새록 떠오른다.
    The cold wind reminds me of the memories of traveling around in winter.
  • 오랜만에 고향에 가 보니까 어렸을 때 기억이 새록새록 떠오르더라.
    It reminds me of my childhood when i went home after a long time.
    우린 만날 흙장난하고 놀아서 손이 항상 새까맸었지.
    We played with dirt to meet, so our hands were always black.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새록새록 (새록쌔록)

🗣️ 새록새록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13)