🌟 샘플 (sample)

Danh từ  

1. 전체 물건의 품질이나 상태를 알아볼 수 있도록 본보기로 보이는 물건.

1. HÀNG MẪU: Đồ vật được cho xem làm mẫu để có thể nhận biết tình trạng hay phẩm chất của toàn thể đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 샘플 분석.
    Sample analysis.
  • 샘플 채취.
    Sampling.
  • 샘플을 만들다.
    Make a sample.
  • 샘플을 받다.
    Receive a sample.
  • 샘플을 보다.
    Look at the sample.
  • 샘플을 보이다.
    Show sample.
  • 샘플을 분석하다.
    Analyze the sample.
  • 샘플을 쓰다.
    Use a sample.
  • 샘플을 증정하다.
    Present a sample.
  • 샘플을 채취하다.
    Take a sample.
  • 샘플로 만들다.
    Make a sample.
  • 샘플로 제시하다.
    Present as a sample.
  • 화장품을 사기 전에 샘플을 써 보고 부작용이 없는지 확인해 보는 것이 좋다.
    It is advisable to use samples before buying cosmetics and check for any side effects.
  • 새로 개발한 약의 샘플을 분석한 결과 이 약물은 사람에게 안전한 것으로 밝혀졌다.
    Analysis of samples of the newly developed drug found that it was safe for humans.
  • 여기 이번에 만들 옷의 옷감 샘플이 도착했네요.
    Here's a sample of the cloth we're going to make.
    샘플을 보니 옷감이 아주 좋은 것 같아요. 이 옷감으로 옷을 만들면 좋겠어요.
    Samples show that the fabric is very good. i'd like to make clothes out of this cloth.
Từ tham khảo 본보기(本보기): 보고 배워서 본을 받을 만한 대상., 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 …
Từ tham khảo 표본(標本): 본보기로 삼을 만한 것., 생물의 몸 전체나 일부에 적당한 처리를 하여 보…


📚 Variant: 쌤플

🗣️ 샘플 (sample) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)