🌟 설레설레

Phó từ  

1. 머리, 고개, 꼬리 등 몸의 일부분을 가볍게 자꾸 좌우로 흔드는 모양.

1. LẮC LẮC, LẮC LƯ: Hình ảnh cứ lắc nhẹ qua trái phải một phần của cơ thể như đầu, cổ, đuôi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고개를 설레설레 가로흔들다.
    Shake one's head with a flutter.
  • 고개를 설레설레 젓다.
    Shake one's head.
  • 고개를 설레설레 흔들다.
    Shake one's head with a flutter.
  • 꼬리를 설레설레 흔들다.
    Shake the tail with a flutter.
  • 머리를 설레설레 가로젓다.
    Shake your head with a flutter.
  • 머리를 설레설레 흔들다.
    Shake head with flutter.
  • 그는 머리를 설레설레 흔들며 강한 부정의 뜻을 내비쳤다.
    He shook his head with a flutter, indicating a strong negation.
  • 아이는 먹고 싶은 게 있냐는 내 물음에 고개를 설레설레 저었다.
    The child shook his head when i asked him if he wanted to eat anything to eat.
  • 강아지가 네가 반가운가 봐.
    The puppy must be glad to see you.
    그러게. 꼬리를 설레설레 흔드네.
    I know. you're wagging your tail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설레설레 (설레설레)
📚 Từ phái sinh: 설레설레하다: 큰 동작으로 몸의 한 부분을 거볍게 잇따라 가로흔들다.

🗣️ 설레설레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)