🌟 (後)

☆☆☆   Danh từ  

1. 얼마만큼 시간이 지나간 다음.

1. SAU, SAU KHI: Sau khi thời gian trôi qua khoảng bao lâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오 분 .
    Five minutes later.
  • 한참 .
    Long after.
  • 졸업한 .
    After graduation.
  • 출근한 .
    After going to work.
  • 에 만나다.
    Meet later.
  • 에 연락하다.
    Contact later.
  • 며칠 , 우연히 우리는 선생님을 만났다.
    A few days later, by chance, we met the teacher.
  • 비가 그친 에야 우리는 학교로 출발하였다.
    After the rain stopped, we left for school.
  • 넘어지고 나서 한참 에 나는 아픔을 느꼈다.
    Long after i fell, i felt pain.
  • 승규 있어요?
    Seung-gyu, do you have one?
    지금 없는데요. 십분 에 다시 전화 주세요.
    Not at the moment. call me back in ten minutes.
Từ trái nghĩa 전(前): 과거의 어느 때., 일정한 때보다 앞.

2. 일이 지나간 얼마 뒤.

2. SAU, SAU NÀY: Sau khi sự việc trôi qua khoảng bao lâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 에 갖다 주다.
    Bring it back later.
  • 에 논의하다.
    Discuss later.
  • 에 만나다.
    Meet later.
  • 에 알아보다.
    To find out later.
  • 에 연락하다.
    Contact later.
  • 에 선생님께 수업을 듣고 싶습니다.
    I'd like to take a class with you later.
  • 에 무슨 일이 있을지 모르니 우리는 미래를 대비해야 한다.
    We have to be prepared for the future because we don't know what will happen later.
  • 시험 범위는 어떻게 됩니까?
    What is the scope of the test?
    아직 정하지 않았습니다. 에 다시 공지하겠습니다.
    We haven't decided yet. i'll notify you later.
Từ đồng nghĩa 추후(追後): 일이 지나간 얼마 뒤.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (후ː)
📚 thể loại: Cách nói thời gian  

Start

End


Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226)