🌟 섭취하다 (攝取 하다)

Động từ  

1. 영양분 등을 몸속에 받아들이다.

1. HẤP THỤ: Tiếp nhận thành phần dinh dưỡng... vào trong cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영양분을 섭취하다.
    Take nourishment.
  • 음식을 섭취하다.
    Eat food.
  • 칼슘을 섭취하다.
    Take calcium.
  • 골고루 섭취하다.
    Consume evenly.
  • 지나치게 섭취하다.
    Excessive intake.
  • 음식물을 과다하게 섭취하면 위에 무리가 간다.
    Too much food can strain your stomach.
  • 체중을 줄이고 싶을 때는 열량이 높은 음식을 적게 섭취해야 한다.
    When you want to lose weight, you should eat less calories.
  • 여러 가지 영양소를 적절히 섭취하는 것은 건강 유지에 도움이 된다.
    Properly ingesting various nutrients helps maintain good health.
  • 술이나 커피 같은 음식을 피하라고요?
    Avoid foods like alcohol and coffee?
    네, 환자께서는 자극적인 음식을 섭취하는 것이 회복에 좋지 않습니다.
    Yes, eating stimulating food is not good for your recovery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섭취하다 (섭취하다)
📚 Từ phái sinh: 섭취(攝取): 영양분 등을 몸속에 받아들임.

🗣️ 섭취하다 (攝取 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20)