🌟 섭취하다 (攝取 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 섭취하다 (
섭취하다
)
📚 Từ phái sinh: • 섭취(攝取): 영양분 등을 몸속에 받아들임.
🗣️ 섭취하다 (攝取 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 식품을 섭취하다. [식품 (食品)]
- 알코올을 섭취하다. [알코올 (alcohol)]
- 유산균을 섭취하다. [유산균 (乳酸菌)]
- 당분을 섭취하다. [당분 (糖分)]
- 고단백질을 섭취하다. [고단백질 (高蛋白質)]
- 노른자를 섭취하다. [노른자]
- 영양식을 섭취하다. [영양식 (營養食)]
- 달걀흰자를 섭취하다. [달걀흰자]
- 비타민을 섭취하다. [비타민 (vitamin)]
- 최소한도로 섭취하다. [최소한도 (最小限度)]
- 당을 섭취하다. [당 (糖)]
- 칼륨을 섭취하다. [칼륨 (Kalium)]
- 탄수화물을 섭취하다. [탄수화물 (炭水化物)]
- 해조류를 섭취하다. [해조류 (海藻類)]
- 당류를 섭취하다. [당류 (糖類)]
- 포도당을 섭취하다. [포도당 (葡萄糖)]
- 소금을 섭취하다. [소금]
- 양분을 섭취하다. [양분 (養分)]
- 지방산을 섭취하다. [지방산 (脂肪酸)]
- 기호 식품을 섭취하다. [기호 식품 (嗜好食品)]
- 영양을 섭취하다. [영양 (營養)]
- 지방질을 섭취하다. [지방질 (脂肪質)]
- 섬유소를 섭취하다. [섬유소 (纖維素)]
- 유제품을 섭취하다. [유제품 (乳製品)]
- 칼슘을 섭취하다. [칼슘 (calcium)]
- 자양분을 섭취하다. [자양분 (滋養分)]
- 효소를 섭취하다. [효소 (酵素)]
- 화학조미료를 섭취하다. [화학조미료 (化學調味料)]
- 유지류를 섭취하다. [유지류 (油脂類)]
- 건강식품을 섭취하다. [건강식품 (健康食品)]
- 견과류를 섭취하다. [견과류 (堅果類)]
- 골고루 섭취하다. [골고루]
- 당질을 섭취하다. [당질 (糖質)]
- 당질을 섭취하다. [당질 (糖質)]
- 고루 섭취하다. [고루]
- 적당량을 섭취하다. [적당량 (適當量)]
- 칼로리를 섭취하다. [칼로리 (calorie)]
- 영양소를 섭취하다. [영양소 (營養素)]
- 과당을 섭취하다. [과당 (果糖)]
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98)