🌟 설상가상 (雪上加霜)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설상가상 (
설쌍가상
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅅㅅㄱㅅ: Initial sound 설상가상
-
ㅅㅅㄱㅅ (
설상가상
)
: 곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG: Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn. -
ㅅㅅㄱㅅ (
삼수갑산
)
: 예전에 귀양을 보내던 함경도의 삼수와 갑산 지방처럼 멀리 떨어져 있고 길이 험해 가기 힘든 곳.
Danh từ
🌏 NƠI RỪNG SÂU NÚI THẲM: Nơi biệt lập xa xôi và đường đi hiểm trở khó đi như các địa phương Samsu và Gapsan của tỉnh Hamgyeong-nơi lưu đày vào ngày xưa.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59)