🌟 설상가상 (雪上加霜)

  Danh từ  

1. 곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남.

1. TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG: Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전국적으로 큰 홍수가 난 데다가 설상가상으로 전염병까지 돌아 당국에 비상이 걸렸다.
    There was a big flood all over the country and, to make matters worse, the epidemic has gone so far that authorities are on alert.
  • Google translate 그렇지 않아도 요즘 집안 사정이 어려운데 설상가상으로 아버지까지 병으로 쓰러지시고 말았다.
    Even worse, my father collapsed from illness, even though the family's already in trouble.
  • Google translate 내일모레 중요한 시험이 있는데 선생님이 오늘 또 숙제를 내 주셨어.
    I have an important exam the day after tomorrow and my teacher gave me homework again today.
    Google translate 이런, 설상가상이구나.
    Oh, that's even worse.
Từ tham khảo 금상첨화(錦上添花): 비단 위에 꽃을 보탠다는 뜻으로 좋은 일에 또 좋은 일이 더 일어남.

설상가상: misfortune on top of misfortunes,なきつらにはち【泣き面に蜂】。よわりめにたたりめ【弱り目に祟り目】,le comble du malheur, de pire en pire, de mal en pis,cadena de desgracias,من سيء إلى أسوأ,дайран дээр давс,trên tuyết dưới sương,มิหนำซ้ำ, ซ้ำยัง, ซ้ำร้าย, ซ้ำแล้วซ้ำอีก, ซ้ำเติม,lebih parah lagi,одно за другим (о чём-либо негативном),雪上加霜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설상가상 (설쌍가상)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119)