🌟 설상가상 (雪上加霜)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설상가상 (
설쌍가상
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🌷 ㅅㅅㄱㅅ: Initial sound 설상가상
-
ㅅㅅㄱㅅ (
설상가상
)
: 곤란하거나 불행한 일이 잇따라 일어남.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN TUYẾT DƯỚI SƯƠNG: Việc xảy ra liên tiếp những điều bất hạnh hoặc khó khăn. -
ㅅㅅㄱㅅ (
삼수갑산
)
: 예전에 귀양을 보내던 함경도의 삼수와 갑산 지방처럼 멀리 떨어져 있고 길이 험해 가기 힘든 곳.
Danh từ
🌏 NƠI RỪNG SÂU NÚI THẲM: Nơi biệt lập xa xôi và đường đi hiểm trở khó đi như các địa phương Samsu và Gapsan của tỉnh Hamgyeong-nơi lưu đày vào ngày xưa.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119)