🌟 수강 (受講)

  Danh từ  

1. 강의나 강습을 받음.

1. SỰ NGHE GIẢNG, SỰ THỤ GIẢNG: Việc tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수강 과목.
    Coursework.
  • 수강 변경.
    Changing courses.
  • 수강 시간표.
    Course timetable.
  • 수강 신청.
    Enrollment for courses.
  • 수강 정원.
    A student quota.
  • 수강을 철회하다.
    Retreat from taking classes.
  • 수강을 희망하다.
    Hoping to attend the course.
  • 한 학기 수강 과목을 결정할 때에는 수업의 난이도나 개인 스케줄을 잘 고려해야 한다.
    When deciding on a course for a semester, consider the difficulty of the class or the personal schedule.
  • 다음 학기 마케팅 원론 강의는 어디에서 열리나요?
    Where will the marketing principle lecture be held?
    수강 인원이 확정되면 거기에 맞춰서 강의실을 배정할 계획입니다.
    Once the number of classes is confirmed, we plan to assign rooms accordingly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수강 (수강)
📚 Từ phái sinh: 수강하다(受講하다): 강의나 강습을 받다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 수강 (受講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59)