🌟 소고 (小考)

Danh từ  

1. 일부분에 한정하여 체계를 세우지 않고 하는 생각이나 연구.

1. TIỂU KHẢO: Suy nghĩ hay nghiên cứu giới hạn ở một phần chứ không thiết lập hệ thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비판적 소고.
    A critical complaint.
  • 소고의 기술.
    Sogo's technique.
  • 소고를 마치다.
    Finish the complaint.
  • 소고를 정리하다.
    Organize a complaint.
  • 소고를 펼치다.
    Spread one's complaint.
  • 소고에 그치다.
    It's only a small matter.
  • 그의 이번 발표는 대기 오염에 대한 심각성을 제기하는 소고였다.
    His latest announcement was a complaint raising the seriousness of air pollution.
  • 김 교수는 자신의 문학 세계관에 대한 소고를 자유롭게 기술하였다.
    Professor kim freely described his thoughts on his literary worldview.
  • 논의가 재미있기는 한데 너무 개괄적이군요.
    The discussion is interesting, but it's too general.
    이 글은 소고일 뿐이고 앞으로 더 발전시킬 예정입니다.
    This article is just a small piece of paper and will be further developed.

2. 조금 생각함.

2. SỰ NGHĨ NGỢI: Việc suy nghĩ một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짧은 소고.
    A short oboe.
  • 소고를 끝내다.
    Finish the sogo.
  • 소고를 당부하다.
    Request a complaint.
  • 소고를 마치다.
    Finish the complaint.
  • 소고를 하다.
    Make a complaint.
  • 승규는 잠깐 소고를 하는 듯하더니 딴 이야기를 시작했다.
    Seung-gyu seemed to be making a brief complaint, then he started another story.
  • 박 사장의 짧은 소고 때문에 부적절한 투자가 이루어져 막대한 손해를 입었다.
    President park's brief appeal caused a huge loss due to improper investment.
  • 난 당신 제안은 전혀 받아 드릴 생각이 없습니다.
    I have no intention of accepting your offer.
    그래도 소고라도 좀 해 보시길 부탁드립니다.
    But i'd appreciate it if you could at least try some sogo.

3. (낮추는 말로) 자기의 생각.

3. THIỂN Ý: (cách nói hạ thấp) Suy nghĩ của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소고의 뜻.
    Sogo's meaning.
  • 소고를 말하다.
    Make a complaint.
  • 소고를 밝히다.
    Reveals a complaint.
  • 소고를 전하다.
    Deliver the complaint.
  • 소고를 피력하다.
    Express one's complaint.
  • 앞으로의 제 계획에 대한 소고를 말씀드리겠습니다.
    I'd like to make a comment on my future plans.
  • 소고를 밝히자면 이번 사업은 상당한 이익을 남길 것입니다.
    My appeal is that this business will make a good profit.
  • 이제 내가 직접 나서야겠네.
    Now i'm gonna have to come forward myself.
    제 짧은 소고로는 일단 상황을 지켜보는 게 좋을 것 같습니다.
    Well, with my brief complaint, i think we'd better keep an eye on the situation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소고 (소ː고)


🗣️ 소고 (小考) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42)