🌟 소극장 (小劇場)

☆☆   Danh từ  

1. 규모가 작은 극장.

1. RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소극장 개관.
    The opening of a small theater.
  • 소극장 무대.
    Small theater stage.
  • 소극장 연출.
    Small theater production.
  • 소극장을 운영하다.
    Operate a small theater.
  • 소극장에서 공연하다.
    Perform in a small theater.
  • 김 작가의 소설이 이번에는 소극장 무대에서 재조명될 것이다.
    Kim's novel will be re-examined on the small theater stage this time.
  • 나는 대중적인 인기가 있는 작품보다는 신인 작가의 창작극이나 소극장 공연을 즐겨 본다.
    I enjoy watching creative plays or small theater performances by new writers rather than popular works.
Từ tham khảo 대극장(大劇場): 규모가 큰 극장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소극장 (소ː극짱)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 소극장 (小劇場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99)