🌟 순백 (純白/醇白)

Danh từ  

1. 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.

1. TRẮNG TINH: Màu trắng hoàn toàn không bị trộn lẫn màu khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순백의 눈.
    Pure white eyes.
  • 순백의 달빛.
    Pure white moonlight.
  • 순백의 색.
    Pure white.
  • 순백의 셔츠.
    A pure white shirt.
  • 순백의 옷.
    Pure white clothes.
  • 밤사이 산 전체에 순백의 눈이 쌓였다.
    Pure white snow piled up all over the mountain overnight.
  • 순백의 웨딩드레스를 입은 그녀의 모습은 눈이 부시게 아릅다웠다.
    Her figure in a pure white wedding dress was dazzlingly beautiful.
  • 순백의 와이셔츠에는 어떤 넥타이가 잘 어울릴까요?
    Which tie would look good on a pure white shirt?
    이런 푸른색 계열의 넥타이는 어떠세요?
    How about this blue tie?
Từ đồng nghĩa 순백색(純白色): 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색.

2. 티 없이 맑고 깨끗함.

2. SỰ THUẦN KHIẾT: Sự trong sạch không dấu vết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순백의 마음.
    A pure white heart.
  • 순백의 사랑.
    Pure white love.
  • 순백의 세상.
    A world of pure white.
  • 순백의 시절.
    The days of pure white.
  • 순백의 정신.
    The spirit of pure white.
  • 나는 그에게서 때 묻지 않은 순백의 영혼을 느꼈다.
    I felt a spirit of pure white unspoiled in him.
  • 아내는 내게 아무 욕심 없는 순백의 사랑을 보여 주었다.
    My wife showed me the love of pure white without any greed.
  • 어떻게 하면 저런 순백의 마음을 간직할 수 있지?
    How do i keep that pure white heart?
    그러게. 민준이는 아이처럼 참 순수한 것 같아.
    Yeah. minjun is as innocent as a child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순백 (순백) 순백이 (순배기) 순백도 (순백또) 순백만 (순뱅만)
📚 Từ phái sinh: 순백하다: 다른 색이 섞이지 아니하고 매우 희다., 티 없이 맑고 깨끗하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)