🌟 수태되다 (受胎 되다)

Động từ  

1. 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.

1. ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새끼가 수태되다.
    The cubs are fertilized.
  • 새 생명이 수태되다.
    A new life is born.
  • 아기가 수태되다.
    The baby is conceived.
  • 몸속에 수태되다.
    Embracing in the body.
  • 마침내 수태되다.
    At last bequeathed.
  • 아이가 수태되었다는 의사의 말에 남편과 나는 서로 부둥켜안고 기뻐했다.
    My husband and i hugged each other and rejoiced at the doctor's word that the child had been conceived.
  • 수태된 아기가 세상에 나올 날을 기다리면서 우리는 어떤 이름을 지을지 고민했다.
    Waiting for the day when the conceived baby would appear in the world, we contemplated what name to make.
  • 어머니, 드디어 아기가 수태되었어요. 임신 5주 차래요.
    Mother, the baby has finally been conceived. she's five weeks pregnant.
    정말이야? 경사 났네. 축하한다.
    Really? that's a happy occasion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수태되다 (수태되다) 수태되다 (수태뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수태(受胎): 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)