🌟 수태되다 (受胎 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수태되다 (
수태되다
) • 수태되다 (수태뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 수태(受胎): 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.
🌷 ㅅㅌㄷㄷ: Initial sound 수태되다
-
ㅅㅌㄷㄷ (
소탕되다
)
: 모조리 잡히거나 없어져 버리다.
Động từ
🌏 BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH: Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn. -
ㅅㅌㄷㄷ (
쇠퇴되다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi. -
ㅅㅌㄷㄷ (
상통되다
)
: 마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG HIỂU, ĐƯỢC HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
소통되다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
선택되다
)
: 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Cái cần thiết được chọn lọc lấy ra trong số đông. -
ㅅㅌㄷㄷ (
수태되다
)
: 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82)