🌟 수태되다 (受胎 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수태되다 (
수태되다
) • 수태되다 (수태뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 수태(受胎): 사람이나 짐승이 배 속에 아이나 새끼를 가짐.
🌷 ㅅㅌㄷㄷ: Initial sound 수태되다
-
ㅅㅌㄷㄷ (
소탕되다
)
: 모조리 잡히거나 없어져 버리다.
Động từ
🌏 BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH: Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn. -
ㅅㅌㄷㄷ (
쇠퇴되다
)
: 강하게 일어났던 현상이나 세력, 기운 등이 약해지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SUY THOÁI, BỊ THOÁI TRÀO: Hiện tượng, thế lực hay khí thế... vốn trỗi dậy mạnh mẽ trở nên yếu đi. -
ㅅㅌㄷㄷ (
상통되다
)
: 마음이나 뜻이 서로 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG HIỂU, ĐƯỢC HIỂU NHAU: Tâm hay ý thông nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
소통되다
)
: 막히지 않고 서로 잘 통하다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG SUỐT: Không bị tắc nghẽn mà thông suốt với nhau. -
ㅅㅌㄷㄷ (
선택되다
)
: 여럿 중에서 필요한 것이 골라져 뽑히다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỌN, ĐƯỢC LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỰA, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Cái cần thiết được chọn lọc lấy ra trong số đông. -
ㅅㅌㄷㄷ (
수태되다
)
: 사람이나 짐승의 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay thú con được hình thành trong bụng của người hay thú vật.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)