🌟 수락되다 (受諾▽ 되다)

Động từ  

1. 요구가 받아들여지다.

1. ĐƯỢC ƯNG THUẬN, ĐƯỢC CHẤP NHẬN, ĐƯỢC ĐỒNG Ý: Yêu cầu được tiếp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부탁이 수락되다.
    A request is accepted.
  • 요구가 수락되다.
    The request is accepted.
  • 요청이 수락되다.
    Request accepted.
  • 제안이 수락되다.
    Proposals are accepted.
  • 조건이 수락되다.
    Conditions accepted.
  • 상대가 누구든 진심을 담은 부탁이라면 기꺼이 수락될 것이다.
    Whoever your opponent is, if it's a sincere request.
  • 거래가 수락되기까지 회사의 전 직원이 손에 땀을 쥐고 기다렸다.
    The entire staff of the company waited with sweat on their hands until the deal was accepted.
  • 그쪽에서 몇 가지 계약 조건에 대해 거절 의사를 밝혔습니다.
    You have expressed your refusal to accept some terms of the contract.
    문제가 된 조건을 수정해서라도 우리 요구가 반드시 수락되어야 합니다.
    Our request must be accepted even if the terms in question are corrected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수락되다 (수락뙤다) 수락되다 (수락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수락(受諾▽): 요구를 받아들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81)