🌟 수락되다 (受諾▽ 되다)

Động từ  

1. 요구가 받아들여지다.

1. ĐƯỢC ƯNG THUẬN, ĐƯỢC CHẤP NHẬN, ĐƯỢC ĐỒNG Ý: Yêu cầu được tiếp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부탁이 수락되다.
    A request is accepted.
  • Google translate 요구가 수락되다.
    The request is accepted.
  • Google translate 요청이 수락되다.
    Request accepted.
  • Google translate 제안이 수락되다.
    Proposals are accepted.
  • Google translate 조건이 수락되다.
    Conditions accepted.
  • Google translate 상대가 누구든 진심을 담은 부탁이라면 기꺼이 수락될 것이다.
    Whoever your opponent is, if it's a sincere request.
  • Google translate 거래가 수락되기까지 회사의 전 직원이 손에 땀을 쥐고 기다렸다.
    The entire staff of the company waited with sweat on their hands until the deal was accepted.
  • Google translate 그쪽에서 몇 가지 계약 조건에 대해 거절 의사를 밝혔습니다.
    You have expressed your refusal to accept some terms of the contract.
    Google translate 문제가 된 조건을 수정해서라도 우리 요구가 반드시 수락되어야 합니다.
    Our request must be accepted even if the terms in question are corrected.

수락되다: be consented to,じゅたくされる【受託される】,être agréé, être consenti,ser aceptado, ser consentido,يُقبل,зөвшөөрөгдөх,được ưng thuận, được chấp nhận, được đồng ý,ได้รับการยอมรับ, ได้รับการยินยอม, ได้รับการเห็นชอบ,diterima, disetujui,быть полученным,被接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수락되다 (수락뙤다) 수락되다 (수락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 수락(受諾▽): 요구를 받아들임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)