🌟 수술하다 (手術 하다)

Động từ  

1. 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매다.

1. PHẪU THUẬT: Mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép và khâu vào để chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수술한 부위.
    Surgical site.
  • 수술한 환자.
    Surgical patient.
  • 의사가 수술하다.
    Surgery is performed by a doctor.
  • 다친 부위를 수술하다.
    Surgery on the injured part.
  • 환자를 수술하다.
    Operate on a patient.
  • 의사가 수술하는 동안 인턴과 간호사들이 옆에서 도왔다.
    Interns and nurses helped from the side while the doctor operated.
  • 담당 의사는 환자의 상처가 깊어서 수술할 필요가 있다고 말했다.
    The doctor in charge said the patient's wounds were deep and needed surgery.
  • 지수는 수술을 잘 받았나요?
    Jisoo, how was the surgery?
    네, 수술한 의사 말로는 수술이 아주 잘 되었다고 해요.
    Yes, the surgeon who operated says the operation went very well.

2. (비유적으로) 어떤 결함을 근본적으로 고치다.

2. LOẠI HẲN, CẮT BỎ: (cách nói ẩn dụ) Sữa chữa khuyết điểm nào đó một cách căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조를 수술하다.
    Surgery for rescue.
  • 부패를 수술하다.
    Surgery for corruption.
  • 비리를 수술하다.
    Surgery for irregularities.
  • 사회를 수술하다.
    Operate on society.
  • 대대적으로 수술하다.
    Operate extensively.
  • 우리 부서의 효율성을 제고하기 위해서는 조직 구성을 수술할 필요가 있다.
    To enhance the efficiency of our department, we need to operate on tissue composition.
  • 대통령은 정치권을 대대적으로 수술해서 부정부패를 도려내겠다고 선언했다.
    The president declared that he would cut out corruption by operating extensively on politics.
  • 이 책은 어떤 내용인가요?
    What is this book about?
    한 남자가 사회의 비리를 고발하고 수술해 내는 내용입니다.
    It's about a man accusing and operating on corruption in society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수술하다 (수술하다)
📚 Từ phái sinh: 수술(手術): 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일., (…

🗣️ 수술하다 (手術 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)