🌟 승용차 (乘用車)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 타고 다니는 데 쓰는 자동차.

1. XE Ô TÔ CON: Xe ô tô mà người ta dùng trong việc đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은색 승용차.
    A black car.
  • 승용차 한 대.
    One car.
  • 승용차를 사다.
    Buy a car.
  • 승용차를 운전하다.
    Drive a car.
  • 승용차를 타다.
    Ride a car.
  • 그는 승용차가 없어서 이동을 할 때 대중교통을 이용한다.
    He doesn't have a car, so he uses public transportation when he travels.
  • 민준이는 취업을 하자마자 승용차를 한 대 장만했다.
    Minjun bought a car as soon as he got a job.
  • 지수는 골목 입구에 세워 놓은 흰색 승용차 옆에 서 있었다.
    Ji-su stood next to a white car parked at the entrance to the alley.
Từ tham khảo 짐차(짐車): 주로 화물을 실어 나르는 자동차.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승용차 (승용차)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông   Vấn đề xã hội  


🗣️ 승용차 (乘用車) @ Giải nghĩa

🗣️ 승용차 (乘用車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82)