🌟 수색하다 (搜索 하다)

Động từ  

1. 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾다.

1. TÌM TÒI, LỤC LỌI, SĂN LÙNG: Lục tung từng ngõ ngách rồi tìm người hay đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기를 수색하다.
    Search for weapons.
  • 실종자를 수색하다.
    Search for missing persons.
  • 잔해를 수색하다.
    Search for debris.
  • 대대적으로 수색하다.
    Make a sweeping search.
  • 세세하게 수색하다.
    Search in detail.
  • 일주일 동안 수색하다.
    Search for a week.
  • 여러분은 이 지역을 샅샅이 수색해 주십시오.
    I want you to search this area thoroughly.
  • 소방관은 무너진 건물 안에 부상자가 남아 있지 않은지 샅샅이 수색했다.
    Firefighters combed the collapsed building for any injuries.
  • 경찰은 열흘이 넘도록 실종자를 수색했지만 아무런 흔적도 찾을 수 없었다.
    Police searched for the missing for more than ten days, but found no trace.
  • 아이들을 찾을 수 있을까요?
    Can we find the children?
    아이들이 갈 만한 곳을 샅샅이 수색해 봅시다.
    Let's search everywhere the kids can go.

2. 검사나 경찰이 범인이나 증거물 등을 찾기 위해 집, 물건, 사람의 신체 등을 강제로 조사하다.

2. TRUY LÙNG, TRUY NÃ, KHÁM XÉT: Thanh tra hay cảnh sát cưỡng chế điều tra nhà, đồ vật, thi thể người chết để tìm kẻ phạm tội hay vật chứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰이 수색하다.
    Police search.
  • 형사가 수색하다.
    Detectives search.
  • 몸을 수색하다.
    Search the body.
  • 사무실을 수색하다.
    Search the office.
  • 집을 수색하다.
    Search a house.
  • 회사를 수색하다.
    Search the company.
  • 검찰이 김 씨의 사무실을 수색한 결과 비자금 장부를 찾아냈다.
    Prosecutors searched kim's office and found a slush fund account.
  • 경찰은 공항에서 마약 밀수범을 수색하기 위해 탐지견을 데려왔다.
    The police brought sniffer dogs from the airport to search for drug smugglers.
  • 반장님, 아무래도 범인은 이 지역에 숨어 있을 것 같습니다.
    Sir, i think the unsub is hiding in this area.
    범인이 숨어 있을 만한 곳은 다 수색하세요.
    Search everywhere he might be hiding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수색하다 (수새카다)
📚 Từ phái sinh: 수색(搜索): 구석구석 뒤져서 사람이나 물건 등을 찾음., 검사나 경찰이 범인이나 증거물…

🗣️ 수색하다 (搜索 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273)