🌟 신축성 (伸縮性)

  Danh từ  

1. 물체가 늘어나고 줄어드는 성질.

1. TÍNH CO DÃN: Tính chất mà vật thể giãn ra và co lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용수철의 신축성.
    The elasticity of the spring.
  • 신축성이 강하다.
    Strong in elasticity.
  • 신축성이 뛰어나다.
    Excellent flexibility.
  • 신축성이 약하다.
    The elasticity is weak.
  • 신축성을 개선하다.
    Improve elasticity.
  • 운동을 할 때는 신축성이 있는 옷을 입는 것이 편안하다.
    It's comfortable to wear elastic clothes when you exercise.
  • 나는 뛰어다니는 것을 좋아하는 조카를 위해 신축성이 강한 옷을 선물했다.
    I presented a stretchy dress for my nephew who likes to run around.
  • 이 옷이 저한테는 너무 작을 것 같아요.
    I think this dress is too small for me.
    워낙 신축성이 좋은 옷이라 괜찮을 거예요.
    It's a very stretchy dress, so it'll be fine.

2. 그때그때의 경우나 형편에 따라 알맞게 대처할 수 있는 능력.

2. TÍNH LINH HOẠT, TÍNH LINH ĐỘNG: Năng lực có thể đối phó phù hợp theo trường hợp hay tình hình từng lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신축성 있는 입장.
    Flexible position.
  • 신축성 있는 자세.
    Flexible postures.
  • 신축성 있는 태도.
    A flexible attitude.
  • 신축성을 갖다.
    Have elasticity.
  • 신축성을 발휘하다.
    Exercise flexibility.
  • 신축성을 보이다.
    Show elasticity.
  • 협상을 할 때는 원칙보다 신축성 있는 태도가 필요한 경우도 있다.
    In some cases, negotiating requires a flexible attitude rather than a principle.
  • 우리는 이번 사업에서 남은 돈을 신축성 있게 다른 사업에 사용하기로 했다.
    We decided to flexibly use the remaining money from this project for other projects.
  • 저쪽에서 배상금 대신 투자금을 주겠다고 합니다.
    They say they'll give you an investment in lieu of reparations.
    신축성을 가지고 생각해 보면 나쁘지 않은 제안이군요.
    That's not a bad suggestion, given the flexibility.
Từ đồng nghĩa 융통성(融通性): 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질., 그때그때의 사정과 형편을 보…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신축성 (신축썽)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57)