🌟 뜨겁다

☆☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것의 온도가 높다.

1. NÓNG: Nhiệt độ của cái gì đó cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 국물.
    Hot soup.
  • 뜨거운 커피.
    Hot coffee.
  • 뜨거운 태양.
    Hot sun.
  • 물이 뜨겁다.
    The water is hot.
  • 햇볕이 뜨겁다.
    The sun is hot.
  • 우리는 한여름의 뜨거운 태양을 피하기 위해 가게 안으로 들어갔다.
    We went into the store to avoid the hot midsummer sun.
  • 나는 뜨겁게 달구어진 쇠를 만졌다가 손에 화상을 입고 말았다.
    I touched the hot iron and burned my hand.
  • 불 위에 올려진 냄비는 뜨거웠다.
    The pot on the fire was hot.
  • 어제 간 식당에서는 글쎄 다 식은 국을 준 거 있지?
    The restaurant i went to yesterday gave me some cold soup, right?
    국은 뜨거울 때 먹어야 맛있는데. 앞으로는 그 식당에 가지마.
    The soup tastes good when it's hot. don't go to that restaurant from now on.

2. 사람의 몸에 열이 많다.

2. NÓNG: Thân nhiệt của con người cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손발이 뜨겁다.
    Hot hands and feet.
  • 온몸이 뜨겁다.
    My whole body is hot.
  • 이마가 뜨겁다.
    Your forehead is hot.
  • 불덩이처럼 뜨겁다.
    Hot as a fireball.
  • 엄마는 열이 많이 나서 온몸이 뜨거운 아이를 들쳐 업고 병원으로 달려갔다.
    The mother had a fever and ran to the hospital carrying the hot child on her back.
  • 지수는 몸살로 인해 온몸이 뜨거웠고, 옷은 땀으로 흠뻑 젖어 있었다.
    Ji-su was hot all over because of her body aches, and her clothes were drenched with sweat.
  • 세 시간 동안 격렬하게 운동을 했더니 몸이 뜨거웠다.
    Three hours of strenuous exercise made me hot.
  • 아이가 온몸이 불덩이처럼 뜨겁고, 기침도 심하게 해요.
    He's hot all over, and he coughs hard.
    일단 열이 내리도록 차가운 물수건을 이마에 얹어 주세요.
    First, put a cold wet towel on your forehead to cool off.

3. 창피하거나 부끄러워 얼굴이 달아오르는 느낌이 있다.

3. NÓNG BỪNG: Xấu hổ hay ngượng ngùng nên có cảm giác nóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯이 뜨겁다.
    I'm hot-faced.
  • 얼굴이 뜨겁다.
    My face is hot.
  • 그 사람 앞에서 아는 척했던 것을 생각하니 얼굴이 뜨거울 정도로 부끄러웠다.
    My face was hotly ashamed to think of what i had pretended to know in front of him.
  • 많은 사람들 앞에서 망신을 당한 그녀는 얼굴이 뜨거워서 견딜 수가 없었다.
    Disgraceful in front of so many people, she couldn't stand her hot face.
  • 텔레비전에 벌거벗은 여자가 나오자 나는 얼굴이 뜨거워서 화면을 바라볼 수 없었다.
    When the naked woman appeared on television, my face was hot and i couldn't look at the screen.
  • 그런 실수를 하다니, 얼굴이 뜨거워서 고개를 둘 수가 없어.
    To make such a mistake, i can't keep my head down because my face is hot.
    괜찮아. 누구나 다 실수는 하잖아.
    It's okay. everyone makes mistakes.

4. (비유적으로) 감정이나 열정 등이 격렬하고 강하다.

4. NÓNG BỎNG, SỐT SẮNG: (cách nói ẩn dụ) Tình cảm hay nhiệt huyết mãnh liệt và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 감사.
    Hot gratitude.
  • 뜨거운 눈물.
    Hot tears.
  • 뜨거운 박수.
    Hot applause.
  • 뜨거운 사랑.
    Hot love.
  • 신앙이 뜨겁다.
    Faith is hot.
  • 열기가 뜨겁다.
    The heat is hot.
  • 관객들은 연주가의 멋진 연주에 뜨거운 박수를 보냈다.
    The audience applauded the performer's wonderful performance.
  • 김 감독은 뜨거웠던 젊은 시절을 회상하며 영화를 만들었다.
    Director kim made a film recalling his hot youth.
  • 꿈을 향한 그의 열정은 누구보다 뜨겁다.
    His passion for dreams is hotter than anyone else.
  • 소설 속 주인공들처럼 나도 뜨거운 사랑을 한번 해 봤으면 좋겠네.
    I wish i could have a hot love like the characters in the novel.
    그러게. 자신의 목숨이 아깝지 않을 정도로 서로를 사랑하기란 힘든 일이지.
    Yeah. it's hard to love each other to the point where you don's life is worth it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨겁다 (뜨겁따) 뜨거운 (뜨거운) 뜨거워 (뜨거워) 뜨거우니 (뜨거우니) 뜨겁습니다 (뜨겁씀니다)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Thời tiết và mùa  


🗣️ 뜨겁다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜨겁다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)