🌟 시주하다 (施主 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시주하다 (
시ː주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시주(施主): 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 …
🗣️ 시주하다 (施主 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수도승에게 시주하다. [수도승 (修道僧)]
- 중에게 시주하다. [중]
- 탁발승에게 시주하다. [탁발승 (托鉢僧)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 시주하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8)