🌟 시주하다 (施主 하다)

Động từ  

1. 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 주다.

1. BỐ THÍ: Cho tiền hay cơm… cho chùa hay nhà sư một cách vô điều kiện với tấm lòng giúp đỡ người khác trong Phật giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시주한 곡식.
    Sour grain.
  • Google translate 돈을 시주하다.
    Put money on trial.
  • Google translate 음식을 시주하다.
    Offer a sample of food.
  • Google translate 절에 시주하다.
    Be ordained in a temple.
  • Google translate 스님에게 시주하다.
    Poetry to a monk.
  • Google translate 중은 시주한 사람에게 목탁을 치며 인사를 했다.
    Zhong greeted the poet with a wooden tap.
  • Google translate 나는 목이 마른 스님에게 물과 과일을 시주하였다.
    I offered water and fruit to the thirsty monk.
  • Google translate 어머니는 집에 찾아온 스님에게 쌀을 몇 되 퍼서 시주했다.
    My mother gave the monk a few rice for her visit to the house.

시주하다: offer; donate,ふせする【布施する】,faire une offrande, faire un don, faire l'aumône,ofrendar, inmolar, obsequiar,يتبرّع,өргөл барьц барих, буян үйлдэх,bố thí,ตักบาตร, ถวาย, บริจาค,mendonasi kuil, mendonasi biksu,жертвовать,施主,施舍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시주하다 (시ː주하다)
📚 Từ phái sinh: 시주(施主): 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 …

🗣️ 시주하다 (施主 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)