🌟 시주하다 (施主 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시주하다 (
시ː주하다
)
📚 Từ phái sinh: • 시주(施主): 불교에서, 남을 돕는 마음으로 조건 없이 절이나 스님에게 돈이나 밥 등을 …
🗣️ 시주하다 (施主 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수도승에게 시주하다. [수도승 (修道僧)]
- 중에게 시주하다. [중]
- 탁발승에게 시주하다. [탁발승 (托鉢僧)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 시주하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)