🌟 심기 (心氣)

Danh từ  

1. 마음으로 느끼는 기분.

1. TÂM TRẠNG: Cảm xúc được cảm nhận bằng tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심기가 뒤틀리다.
    Wound in a twist.
  • 심기가 불편하다.
    Uncomfortable.
  • 심기가 상하다.
    Disgusting.
  • 심기가 여리다.
    She's tender-hearted.
  • 심기가 편하지 않다.
    Not comfortable.
  • 심기를 건드리다.
    To offend.
  • 비서가 사표를 내는 바람에 최 원장은 심기가 상했다.
    Choi was offended by the secretary's resignation.
  • 아들을 무시하는 그들의 발언은 어머니의 심기를 건드렸다.
    Their remarks ignoring their son offended the mother.
  • 유민이 표정이 좋지 않은데.
    Yoomin doesn't look good.
    요새 무슨 안 좋은 일이 있는지 계속 심기가 불편한 것 같아.
    I think i've been having trouble planting something bad lately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심기 (심기)


🗣️ 심기 (心氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 심기 (心氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52)