🌟 심기 (心氣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심기 (
심기
)
🗣️ 심기 (心氣) @ Giải nghĩa
🗣️ 심기 (心氣) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 나무를 심기 위해 땅을 삽질해서 구덩이를 팠다. [삽질하다]
- 올벼를 심는 이유는 올벼를 빨리 수확한 다음 다른 작물을 심기 위해서이다. [올벼]
- 이번 식목일에도 나무를 심기 위해 많은 사람들이 산을 찾을 것이다. [심다]
- 대머리인 김 씨는 머리 때문에 자신감이 떨어져 결국 머리카락을 심기로 결심했다. [심다]
- 응, 우리 모두 오늘 부장님 심기 건드려서 화 덧나게 하지 말도록 합시다. [덧나다]
- 농가에서는 제법 자란 호박 모를 밭에 하나 둘씩 옮겨 심기 시작했다. [모]
- 아버지와 삼촌은 논에 못줄을 치고 모를 심기 시작하셨다. [못줄]
- 예쁜 꽃을 심기 위해 마당의 잡초를 제거하였다. [제거하다 (除去하다)]
- 모를 심기 위한 논갈이를 할 때는 비료와 거름을 주어 농작물을 잘 길러 낼 수 있도록 토지의 힘을 보충한다. [논갈이]
- 농부들은 가을 추수를 끝내고 가을보리를 심기 위해 밭을 갈았다. [가을보리]
- 마을 사람들은 버려진 땅을 생산적으로 이용하기 위해 작물을 심기 시작했다. [생산적 (生産的)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 심기
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52)