🌟 심기 (心氣)

Danh từ  

1. 마음으로 느끼는 기분.

1. TÂM TRẠNG: Cảm xúc được cảm nhận bằng tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심기가 뒤틀리다.
    Wound in a twist.
  • Google translate 심기가 불편하다.
    Uncomfortable.
  • Google translate 심기가 상하다.
    Disgusting.
  • Google translate 심기가 여리다.
    She's tender-hearted.
  • Google translate 심기가 편하지 않다.
    Not comfortable.
  • Google translate 심기를 건드리다.
    To offend.
  • Google translate 비서가 사표를 내는 바람에 최 원장은 심기가 상했다.
    Choi was offended by the secretary's resignation.
  • Google translate 아들을 무시하는 그들의 발언은 어머니의 심기를 건드렸다.
    Their remarks ignoring their son offended the mother.
  • Google translate 유민이 표정이 좋지 않은데.
    Yoomin doesn't look good.
    Google translate 요새 무슨 안 좋은 일이 있는지 계속 심기가 불편한 것 같아.
    I think i've been having trouble planting something bad lately.

심기: humor; mood; mind,しんき【心気】,humeur, sentiment,humor, mente,مزاج  أو شعور ، حالة نفسية,сэтгэл санаа, сэтгэлийн байдал,tâm trạng,อารมณ์, ใจคอ, ความรู้สึก,perasaan,душевный настрой,心气,心情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심기 (심기)


🗣️ 심기 (心氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 심기 (心氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)