🌟 시리다

  Tính từ  

1. 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.

1. LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시린 발.
    Creepy feet.
  • 귀가 시리다.
    My ears ache.
  • 손이 시리다.
    My hands are cold.
  • 코끝이 시리다.
    The tip of my nose aches.
  • 뼛속까지 시리다.
    Be chilled to the bone.
  • 매서운 칼바람에 지수는 몸 안쪽까지 시린 느낌이 들었다.
    The biting blast made jisoo feel cold to the inside of her body.
  • 승규는 손이 시려서 장갑을 꼈다.
    Seung-gyu put on his gloves because his hands were cold.
  • 우리 보일러 좀 틀면 안 될까? 발끝이 너무 시려.
    Can we turn on the boiler? my toes are freezing.
    그래, 틀자. 나도 손이 얼어서 움직이기가 힘들어.
    Yeah, let's play it. my hands are frozen too, so it's hard to move.

4. 차가운 것이 몸에 닿아 통증이 있다.

4. LẠNH BUỐT, BUỐT: Cái lạnh chạm vào cơ thể nên có triệu chứng đau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시린 이.
    Creepy teeth.
  • 낯이 시리다.
    I feel cold in the face.
  • 무릎이 시리다.
    My knees are cold.
  • 손이 시리다.
    My hands are cold.
  • 발이 시리다.
    My feet are cold.
  • 차가운 개울물에 세수를 하니 얼굴이 시렸다.
    My face was cold when i washed my face in the cold stream.
  • 할머니께서는 찬 바람이 불면 무릎이 시리다고 하셨다.
    Grandmother said that cold wind chills her knees.
  • 나도 나이를 먹고 나니 차가운 음식을 먹을 때마다 이가 시린다.
    As i get older, my teeth ache whenever i eat cold food.

3. 빛이 강하여 눈이 부시다.

3. CHÓI LÓA, LÓA: Ánh sáng mạnh nên chói mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 시리다.
    My eyes ache.
  • 눈이 시릴 정도로 새하얀 눈밭이 눈앞에 펼쳐져 있었다.
    There was a field of white snow in front of my eyes, which made my eyes ache.
  • 커튼을 젖히니 밝은 빛에 눈이 시렸다.
    My eyes were chilled by the bright light when i turned the curtain down.
  • 갑자기 밖에 나왔더니 눈이 시려서 눈을 똑바로 뜰 수가 없었다.
    I came out of nowhere and couldn't open my eyes straight because my eyes were cold.

2. 마음이 쓸쓸하고 아프다.

2. NHÓI LÒNG, ĐAU NHÓI: Lòng thấy cô độc và đau buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시린 기억.
    Creepy memory.
  • 시린 추억.
    Creepy memories.
  • 가슴이 시리다.
    My heart aches.
  • 마음이 시리다.
    My heart aches.
  • 마음 깊이 시리다.
    My heart aches deeply.
  • 어린 자식을 잃은 민준이는 아이의 사진을 보면서 시린 가슴을 움켜쥐었다.
    Min-jun, who lost his young child, grabbed a cold breast while looking at the picture of the child.
  • 가족과 떨어져 지내는 승규는 언제나 가슴 한쪽이 시렸다.
    Seung-gyu, who was separated from his family, was always chilled on one side of his heart.
  • 남자 친구와 헤어진 지수는 남자 친구와 좋았던 기억을 떠올릴 때마다 마음이 시렸다.
    Ji-su, who broke up with her boyfriend, was heartbroken whenever she recalled good memories with her boyfriend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시리다 (시리다) 시린 (시린) 시리어 (시리어시리여) 시려 (시려) 시리니 (시리니) 시립니다 (시림니다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

📚 Annotation: 주로 '눈이 시리다'로 쓴다.

🗣️ 시리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110)