🌟 아쟁 (牙箏)

Danh từ  

1. 활로 일곱 개의 줄을 문질러 소리를 내는 한국의 전통 현악기.

1. AJAENG; ĐÀN AJAENG: Đàn dây truyền thống của Hàn Quốc tạo ra âm thanh do gảy 7 dây của đàn bằng que.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아쟁 소리.
    Ajaeng sound.
  • 아쟁 연주.
    Ajaeng performance.
  • 아쟁 연주가.
    Ajaeng performer.
  • 아쟁을 연주하다.
    Play the ajaeng.
  • 아쟁을 켜다.
    Turn on the ajaeng.
  • 아쟁을 연주하던 도중에 활이 부러졌다.
    The bow broke while playing the ajaeng.
  • 나는 선생님께서 아쟁을 켜시는 소리를 들을 때마다 우리나라 전통 악기의 깊은 소리에 감탄한다.
    Whenever i hear the teacher turn on the ajaeng, i admire the deep sound of traditional korean instruments.
  • 너는 우리나라 전통 악기 중에 무슨 악기의 소리를 가장 좋아하니?
    Which of our traditional instruments do you like the most?
    나는 아쟁의 소리를 가장 좋아해.
    I like the sound of ajaeng best.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아쟁 (아쟁)

🗣️ 아쟁 (牙箏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)