🌟 아쟁 (牙箏)

Danh từ  

1. 활로 일곱 개의 줄을 문질러 소리를 내는 한국의 전통 현악기.

1. AJAENG; ĐÀN AJAENG: Đàn dây truyền thống của Hàn Quốc tạo ra âm thanh do gảy 7 dây của đàn bằng que.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아쟁 소리.
    Ajaeng sound.
  • Google translate 아쟁 연주.
    Ajaeng performance.
  • Google translate 아쟁 연주가.
    Ajaeng performer.
  • Google translate 아쟁을 연주하다.
    Play the ajaeng.
  • Google translate 아쟁을 켜다.
    Turn on the ajaeng.
  • Google translate 아쟁을 연주하던 도중에 활이 부러졌다.
    The bow broke while playing the ajaeng.
  • Google translate 나는 선생님께서 아쟁을 켜시는 소리를 들을 때마다 우리나라 전통 악기의 깊은 소리에 감탄한다.
    Whenever i hear the teacher turn on the ajaeng, i admire the deep sound of traditional korean instruments.
  • Google translate 너는 우리나라 전통 악기 중에 무슨 악기의 소리를 가장 좋아하니?
    Which of our traditional instruments do you like the most?
    Google translate 나는 아쟁의 소리를 가장 좋아해.
    I like the sound of ajaeng best.

아쟁: ajaeng,アジェン【牙箏】,ajaeng,ajaeng,آجينغ,ажэн, долоон чавхдастай ятга,ajaeng; đàn Ajaeng,อาแจง,ajaeng,аджэн,牙筝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아쟁 (아쟁)

🗣️ 아쟁 (牙箏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28)