🌟 외롭다

☆☆☆   Tính từ  

1. 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.

1. CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외로운 노인.
    Lonely old man.
  • 외로운 밤.
    A lonely night.
  • 외로운 사람.
    A lonely person.
  • 외로운 생활.
    A lonely life.
  • 외로운 시간.
    Lonely time.
  • 외로운 인생.
    A lonely life.
  • 외롭게 보이다.
    Appear lonely.
  • 외롭게 지내다.
    Live in solitude.
  • 외롭게 살다.
    Live lonely.
  • 외롭고 고독하다.
    Lonely and lonely.
  • 외롭고 슬프다.
    Lonely and sad.
  • 삶이 외롭다.
    Life is lonely.
  • 혼자라서 외롭다.
    Lonely alone.
  • 아내를 잃고 나는 몹시 외로웠다.
    Losing my wife made me very lonely.
  • 평생 혼자 살아 온 그의 삶은 외롭고 고독했다.
    His life, having lived alone all his life, was lonely and alone.
  • 너마저 나를 떠나면 나는 외로워서 이제 어떻게 하니?
    What do i do now because i feel lonely when even you leave me?
    난 너랑 같이 있어도 항상 혼자 있는 것처럼 외로웠어. 우리는 헤어지는 게 좋겠어.
    I was as lonely as i was always alone even when i was with you. we'd better break up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외롭다 (외롭따) 외롭다 (웨롭따) 외로운 (외로운웨로운) 외로워 (외로워웨로워) 외로우니 (외로우니웨로우니) 외롭습니다 (외롭씀니다웨롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 외로이: 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 외롭다 @ Giải nghĩa

🗣️ 외롭다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xem phim (105)