🌟 외상 (外傷)

Danh từ  

1. 몸의 겉에 생긴 상처.

1. VẾT THƯƠNG BÊN NGOÀI: Vết thương bên ngoài cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 외상.
    Light trauma.
  • 심각한 외상.
    Severe trauma.
  • 외상 후유증.
    Trauma aftereffects.
  • 외상이 생기다.
    Trauma occurs.
  • 외상이 크다.
    Trauma large.
  • 외상을 당하다.
    Trauma.
  • 외상을 입다.
    Trauma.
  • 외상을 치료하다.
    Treat trauma.
  • 가정 폭력에 시달린 아동들은 외상이 치료된 이후에도 마음의 상처로 고통 받는 경우가 많다.
    Children suffering from domestic violence often suffer from heart injuries even after trauma is treated.
  • 교통사고를 당했을 때 외상이 심하지 않더라도 병원에서 내상은 없는지 검사를 받는 것이 좋다.
    Even if there is no serious trauma in a traffic accident, it is recommended that you have an examination at the hospital for internal injuries.
  • 다쳤다면서? 괜찮은 거야?
    I hear you're hurt. are you all right?
    응. 다행히 외상이 심하진 않아.
    Yeah. fortunately, the trauma is not severe.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외상 (외ː상) 외상 (웨ː상)

🗣️ 외상 (外傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52)