🌟 경기도 (京畿道)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경기도 (
경기도
)
🗣️ 경기도 (京畿道) @ Giải nghĩa
🗣️ 경기도 (京畿道) @ Ví dụ cụ thể
- 경기도 교육청이 입시 제도 개정안을 제출했다면서요? [조례 (條例)]
- 경기도 지역에 인구 대비 공무원이 태부족이다. [태부족 (太不足)]
- 경기도 남반부에 있는 소도시예요. [남반부 (南半部)]
- 경기도 안 좋은데 그 집 아들이 회사에 취직했다면서요? [임시직 (臨時職)]
- 경기도 남부. [남부 (南部)]
- 경기도 일대. [일대 (一帶)]
- 경기도 교통 지도. [교통 지도 (交通地圖)]
- 내년부터는 경기도 좋아지고 새로운 일자리도 많이 생길 거래요. [실업률 (失業率)]
- 경기도 어려운데 물가가 왕창 올라서 살기가 더 힘들어졌다. [왕창]
- 아, 정말 떨리고요. 남은 경기도 최선을 다해서 꼭 우승할 생각입니다. [목전 (目前)]
- 경기도 이천에 가서 사십 년째 도자기를 만들고 계시는 명장 한 분을 만나 뵈었다. [명장 (名匠)]
- 경기도 방언. [방언 (方言)]
- 경기도 관하. [관하 (管下)]
- 경기도 도민. [도민 (道民)]
- 매일 열심히 연습한 우리 팀은 단 한 경기도 지지 않는 위업을 이루었다. [위업 (偉業)]
- 경기도 일대와 서울을 이어주는 서울 외곽 도로는 출퇴근 차량으로 늘 붐빈다. [외곽 (外廓/外郭)]
- 경기도 도지사. [도지사 (道知事)]
🌷 ㄱㄱㄷ: Initial sound 경기도
-
ㄱㄱㄷ (
공감대
)
: 같은 생각이나 느낌을 가지는 부분이나 관심 분야.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, MỐI QUAN TÂM CHUNG: Phần hay lĩnh vực quan tâm có cùng suy nghĩ và cảm nhận. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CUỘN, ĐƯỢC QUẤN: Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó. -
ㄱㄱㄷ (
구기다
)
: 종이나 옷, 천 등이 접혀서 주름이나 금이 생기다. 또는 그렇게 하다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GẤP, BỊ XẾP, VÒ, NHÀU, XẾP, GẤP: Giấy, vải, áo bị xếp lại và sinh ra đường nếp. Hoặc làm nhứ thế. -
ㄱㄱㄷ (
각기둥
)
: 밑면이 평행한 두 개의 동일한 다각형이고 옆면은 세 개 이상의 사각형으로 된 다면체.
Danh từ
🌏 KHỐI LĂNG TRỤ, HÌNH LĂNG TRỤ: Thể đa diện có mặt đáy là hai hình đa giác như nhau và mặt bên được tạo thành bởi ba hình tứ giác trở lên. -
ㄱㄱㄷ (
공깃돌
)
: 공기놀이에 쓰는 도토리 크기의 작고 동그란 돌.
Danh từ
🌏 GONGGITDOL; VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ: Viên đá tròn, có kích thước nhỏ như quả dầu dùng để chơi trò tung hứng. -
ㄱㄱㄷ (
갈기다
)
: 몹시 세게 때리거나 치다.
Động từ
🌏 ĐÁNH MẠNH, ĐẤM MẠNH: Đánh hoặc đấm rất mạnh. -
ㄱㄱㄷ (
고감도
)
: 전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 ĐỘ NHẠY CẢM CAO: Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao. -
ㄱㄱㄷ (
고강도
)
: 물체가 매우 단단하거나 일이 처리되는 정도가 매우 셈.
Danh từ
🌏 CƯỜNG ĐỘ CAO: Mức độ công việc được xử lý rất mạnh hay một vật gì đó rất cứng. -
ㄱㄱㄷ (
그것도
)
: 앞에서 말한 것에 더하여 그뿐만 아니라. 게다가.
🌏 KHÔNG CHỈ CÓ THỂ, HƠN NỮA, THÊM NỮA.: Không chỉ có việc đó mà còn thêm vào việc ở phía trước. Cách nói khác là '게다가'. -
ㄱㄱㄷ (
가극단
)
: 가극을 전문으로 공연하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN CA KỊCH, ĐOÀN NHẠC KỊCH: Tập thể chuyên biểu diễn ca kịch. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 머리나 몸을 물로 씻게 하다.
Động từ
🌏 CHO GỘI, CHO TẮM: Cho làm sạch đầu tóc và cơ thể bằng nước. -
ㄱㄱㄷ (
궁글다
)
: 단단한 물체의 속이 비다.
Tính từ
🌏 RỖNG RUỘT: Bên trong của vật thể cứng trống rỗng. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 눈꺼풀이 내려와 눈이 덮이게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẮM LẠI (MẮT): Mí mắt hạ xuống và được che lại. -
ㄱㄱㄷ (
갈구다
)
: (속된 말로) 다른 사람을 괴롭히거나 못살게 굴다.
Động từ
🌏 HÀNH HẠ: (cách nói thông tục) Quấy rối hay làm cho người khác khó sống. -
ㄱㄱㄷ (
경기도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 중앙부에 위치하며 서울과 인천을 둘러싸고 있다. 주요 도시로는 수원, 과천, 용인 등이 있다.
Danh từ
🌏 GYEONGGI-DO; TỈNH GYEONGGI: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc. Nằm ở vùng trung tâm của bán đảo Hàn, bao quanh Seoul và Incheon. Các thành phố chính có Suwon, Gwacheon, Yongin... -
ㄱㄱㄷ (
구구단
)
: 곱셈에 쓰는 기초 공식으로, 하나에서 아홉까지의 각 수를 서로 곱해서 나온 값을 나타낸 것.
Danh từ
🌏 CỬU CHƯƠNG, BẢNG CỬU CHƯƠNG: Việc kê ra giá trị mà các số từ 1 đến 9 nhân lại với nhau, và là hình thức cơ bản dùng trong phép nhân. -
ㄱㄱㄷ (
감기다
)
: 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.
Động từ
🌏 BỊT (MẮT): Làm cho mí mắt của người khác hạ xuống và mắt được khép lại. -
ㄱㄱㄷ (
굶기다
)
: 식사를 거르게 하다.
Động từ
🌏 BỎ ĐÓI: Không cho ăn.
• Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149)