🌟

Danh từ  

1. 옻나무에서 나는 진.

1. CHẤT SƠN DẦU, CHẤT SƠN MÀI: Sáp lấy từ cây sơn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나오다.
    Lacquer comes out.
  • 이 오르다.
    Be poisoned by lacquer.
  • 을 복용하다.
    Take poison ivy.
  • 을 칠하다.
    Paint lacquer.
  • 은 훌륭한 약재이지만 독성이 있어 쉽게 사용하기 어렵다.
    Lacquer is a great medicinal ingredient, but it is toxic and difficult to use easily.
  • 옛날에는 가구나 건물에 을 칠해서 방수 처리를 하고 광택을 냈다.
    In the old days, lacquer was applied to furniture or buildings for waterproofing and polishing.
  • 건강을 위해 따로 하시는 일이 있나요?
    Is there anything you do for your health?
    을 꾸준히 복용하고 있는데 이전보다 몸이 훨씬 가벼워진 것 같아요.
    I've been taking lacquer regularly and i think i've gotten much lighter than before.
Từ đồng nghĩa 옻칠(옻漆): 옻나무에서 나는 진., 가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위해 옻을 바르는…

2. 옻나무의 진에 들어 있는 독성으로 인해 생기는 피부병.

2. BỆNH SƠN ĂN DA: Bệnh về da xuất hiện do độc tính có trong chất sơn dầu ở cây sơn dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 오르다.
    Be poisoned by lacquer.
  • 이 옮다.
    Poison lacquer.
  • 을 타다.
    Be poisoned with lacquer.
  • 말복이라고 점심때 옻닭 요리를 먹었더니 피부에 이 올랐다.
    Malbok, i had a lacquer chicken dish for lunch, and my skin was stained with lacquer.
  • 나는 머리 염색을 하다가 이 올라 크게 고생을 한 적이 있다.
    I've had a hard time dyeing my hair because of the lacquer.
  • 옻나무가 이렇게 생겼군요.
    The poison ivy looks like this.
    만지면 이 오를 수 있으니 조심하세요.
    Be careful, if you touch it, it can cause lacquer to burn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 옻이 (오치) 옻도 (옫또) 옻만 (온만)

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204)