🌟 용납하다 (容納 하다)

Động từ  

1. 너그러운 마음으로 다른 사람의 말이나 생각, 행동 또는 물건이나 상황 등을 받아들이다.

1. BAO DUNG, KHOAN DUNG, ĐỘ LƯỢNG, CHẤP NHẬN: Tiếp nhận lời nói, suy nghĩ, hành động của người khác hoặc sự vật, tình huống v.v... bằng tấm lòng rộng mở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치관을 용납하다.
    Accept values.
  • 변명을 용납하다.
    Condone an excuse.
  • 상황을 용납하다.
    Condone the situation.
  • 실수를 용납하다.
    Tolerate mistakes.
  • 실패를 용납하다.
    Accept failure.
  • 주장을 용납하다.
    Accept an argument.
  • 짐을 용납하다.
    Accept the burden.
  • 태도를 용납하다.
    Condone an attitude.
  • 행동을 용납하다.
    Accept action.
  • 시민들은 독재 정부를 절대로 용납할 수 없었다.
    Citizens could never tolerate dictatorship.
  • 할아버지는 어른을 보고 인사도 할 줄 모르는 그 아이의 태도를 용납하지 못했다.
    Grandfather could not condone the child's attitude of not knowing how to greet his elders.
  • 일단 신제품을 빨리 개발해서 시장에 내놓는 것이 상책인 것 같습니다.
    I think it's best to develop a new product quickly and put it on the market.
    네, 중요한 시기인 만큼 실수는 용납할 수 없다고 직원들에게 다시 강조해야겠어요.
    Yes, i'd like to reiterate to my staff that mistakes are unacceptable as it's an important time.
Từ đồng nghĩa 양해하다(諒解하다): 다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들이다.
Từ đồng nghĩa 이해하다(理解하다): 무엇을 깨달아 알다. 또는 잘 알아서 받아들이다., 남의 형편을 알…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용납하다 (용나파다)
📚 Từ phái sinh: 용납(容納): 너그러운 마음으로 다른 사람의 말이나 생각, 행동 또는 물건이나 상황 등을…

🗣️ 용납하다 (容納 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)