🌟 용역 (用役)

Danh từ  

1. 생산과 소비에 필요한 노동력을 제공하는 일.

1. DỊCH VỤ: Công việc cung cấp nguồn nhân lực cần thiết cho sản xuất và tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용역 사무실.
    Service office.
  • 용역 회사.
    A service company.
  • 재화와 용역.
    Goods and services.
  • 용역을 맡기다.
    Entrust services.
  • 용역을 쓰다.
    Write a service.
  • 용역을 의뢰하다.
    Request services.
  • 용역을 제공하다.
    Provide service.
  • 용역을 하다.
    Do service.
  • 용역으로 하다.
    Do as a service.
  • 학교 청소를 위해서 청소를 전문적으로 해 주는 회사에게 용역을 의뢰했다.
    We commissioned a company that specializes in cleaning schools.
  • 혼자 힘으로는 정원을 정리할 수 없어서 대신 정원 일을 해 줄 용역을 쓰기로 결정했다.
    I could not organize the garden by myself, so i decided to use the service to do the garden work instead.
  • 그 많은 자료를 우리끼리 어떻게 정리해요?
    How do we organize all that data among ourselves?
    걱정하지 마. 회사에서 외부 용역을 써도 괜찮다고 했어.
    Don't worry. the company said it's okay to use external services.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용역 (용ː역) 용역이 (용ː여기) 용역도 (용ː역또) 용역만 (용ː영만)


🗣️ 용역 (用役) @ Giải nghĩa

🗣️ 용역 (用役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43)