🌟 사무적 (事務的)

  Danh từ  

1. 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한 것.

1. TÍNH VĂN PHÒNG: Điều liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사무적인 기술.
    Business skills.
  • 사무적인 능력.
    Office power.
  • 사무적인 문제.
    Office problems.
  • 사무적인 요건.
    Office requirements.
  • 사무적인 일.
    Office work.
  • 사무적인 작업.
    Office work.
  • 나는 시청에서 사무적인 일을 주로 하는 공무원이다.
    I'm a public servant who usually does office work at city hall.
  • 그 회사는 사무적인 능력을 갖춘 꼼꼼하고 정확한 사원을 모집한다.
    The company recruits meticulous and accurate employees with clerical ability.
  • 회사 생활은 어때? 사람들 때문에 피곤하진 않아?
    How's your company life? aren't you tired from people?
    사무적인 작업이라 사람 만나는 일은 없어.
    It's office work, so i'm not seeing anyone.

2. 행동이나 태도가 진심이 없고 형식적인 것.

2. TÍNH XÃ GIAO: Việc hành động hay thái độ không thật tâm mà mang tính hình thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사무적인 관계.
    A business relationship.
  • 사무적인 말투.
    A businesslike tone.
  • 사무적인 분위기.
    Office atmosphere.
  • 사무적인 사람.
    Office guy.
  • 사무적인 어투.
    A businesslike tone.
  • 사무적인 자세.
    Office posture.
  • 사무적인 태도.
    A businesslike attitude.
  • 사무적으로 대하다.
    Be businesslike.
  • 사무적으로 말하다.
    Speak in a businesslike manner.
  • 사무적으로 행동하다.
    Be businesslike.
  • 사무적인 투로 말하는 남편에게 아내는 섭섭함을 느꼈다.
    The wife felt sorry for her husband, who spoke in a businesslike manner.
  • 말하는 태도로 보아 그는 상당히 딱딱하고 사무적인 사람처럼 보인다.
    From the way he speaks, he looks quite hard and businesslike.
  • 사무적으로 대답하지 마.
    Don't answer in a businesslike manner.
    알았어, 미안해. 기계적으로 말을 하고 말았네.
    Okay, i'm sorry. you're talking mechanically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무적 (사ː무적 )
📚 Từ phái sinh: 사무(事務): 직장에서 주로 책상에 앉아 서류 등을 처리하는 일.
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 사무적 (事務的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả trang phục (110)