🌟 원산지 (原産地)

  Danh từ  

1. 어떤 물건이 생산된 곳.

1. NƠI SẢN XUẤT, XUẤT SỨ: Nơi sản xuất ra món hàng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원산지 가격.
    The price of origin.
  • 원산지 규정.
    Country of origin regulation.
  • 원산지 표시.
    Indication of origin.
  • 원산지를 밝히다.
    Identify the country of origin.
  • 원산지를 속이다.
    Deceive the country of origin.
  • 원산지를 찾아보다.
    Look for country of origin.
  • 이 옷은 한국 회사 제품이지만 중국에서 만들어져 원산지에 중국이라고 써 있다.
    This garment is made by a korean company, but it is made in china and says china in its origin.
  • 외국 회사의 자동차가 한국에서는 사치품이지만 원산지인 다른 나라에서는 사치품이 아니다.
    Cars from foreign companies are luxury goods in korea, but not luxury goods in other countries of origin.

2. 동물이나 식물이 맨 처음 자라난 곳.

2. NƠI SẢN SINH: Nơi đầu tiên động vật hay thực vật sản sinh ra và lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원산지 표시.
    Indication of origin.
  • 원산지를 속이다.
    Deceive the country of origin.
  • 원산지를 적다.
    Write down the country of origin.
  • 원산지로 유명하다.
    Famous for its origin.
  • 원산지에서 사다.
    Buy from the country of origin.
  • 엄마는 식품의 원산지를 꼼꼼히 살피며 장을 보았다.
    Mom went grocery shopping, scrutinizing the origin of the food.
  • 지수는 원산지가 표기되어 있지 않은 물건은 사지 않았다.
    The index did not buy goods whose country of origin is not marked.
  • 마감 세일 중인 마트에서는 원산지보다 싸게 과일을 팔았다.
    At the mart on a closing sale, fruit was sold at a lower price than in origin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원산지 (원산지)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 원산지 (原産地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119)