🌟 위상 (位相)

  Danh từ  

1. 어떤 사물이 다른 사물과의 관계 속에서 가지는 위치나 상태.

1. VỊ THẾ, UY TÍN, ĐỊA VỊ: Vị trí hay trạng thái của sự vật nào đó trong mối quan hệ với sự vật khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위상 격하.
    Phase degradation.
  • 위상 제고.
    Elevate the status.
  • 위상이 추락하다.
    Phase crashes.
  • 위상을 강화하다.
    Strengthen the status.
  • 위상을 높이다.
    Raise the status.
  • 위상을 지키다.
    Hold one's status.
  • 경제 위기로 한국의 위상이 흔들리고 있다.
    Korea's status is being shaken by the economic crisis.
  • 오늘날 우리나라의 경제력이나 위상은 과거에 비해 매우 높아졌다.
    Today the nation's economic strength or status is very high compared to the past.
  • 많은 선수들이 올림픽에서 메달을 따서 한국 스포츠의 위상을 높였다.
    Many athletes have won medals at the olympics, raising the status of korean sports.
  • 한국의 전자 제품이 세계 곳곳에 수출되고 있습니다.
    Korea's electronic products are being exported all over the world.
    한국의 기술력의 위상이 그만큼 높아진 것이겠죠.
    Korea's technological prowess has probably increased that much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위상 (위상)

🗣️ 위상 (位相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)