🌟 예측 (豫測)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예측 (
예ː측
) • 예측이 (예ː츠기
) • 예측도 (예ː측또
) • 예측만 (예ː층만
)
📚 Từ phái sinh: • 예측되다(豫測되다): 앞으로의 일이 미리 추측되다. • 예측하다(豫測하다): 앞으로의 일을 미리 추측하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 예측 (豫測) @ Ví dụ cụ thể
- 불투명한 예측. [불투명하다 (不透明하다)]
- 불능한 예측. [불능하다 (不能하다)]
- 차가 너무 막혀서 언제 집에 도착할 수 있을지 예측이 불능했다. [불능하다 (不能하다)]
- 사회 현상 예측. [사회 현상 (社會現象)]
- 수요량을 예측하다. [수요량 (需要量)]
- 예측 수요량을 너무 크게 잡아서 과잉 생산을 한 것이 원인인 것 같습니다. [수요량 (需要量)]
- 애초의 예측. [애초 (애初)]
- 인물들이 평면적이고 결말도 예측 가능해서 별로 재미없었어. [평면적 (平面的)]
- 분석가의 예측. [분석가 (分析家)]
- 비관한 예측. [비관하다 (悲觀하다)]
- 그는 예상하지 못한 정치적 변수가 돌출하여 국민을 불안하게 하지 않도록 ‘예측 가능한’ 정치를 주장했다. [돌출하다 (突出하다)]
- 확정적 예측. [확정적 (確定的)]
- 예측 불허. [불허 (不許)]
🌷 ㅇㅊ: Initial sound 예측
-
ㅇㅊ (
위치
)
: 일정한 곳에 자리를 차지함. 또는 그 자리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỌA LẠC, VỊ TRÍ: Việc chiếm chỗ ở nơi nhất định. Hoặc chỗ đó. -
ㅇㅊ (
아침
)
: 날이 밝아올 때부터 해가 떠올라 하루의 일이 시작될 때쯤까지의 시간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁNG SỚM: Khoảng thời gian từ lúc trời hửng sáng cho đến khi mặt trời mọc và công việc của một ngày được bắt đầu. -
ㅇㅊ (
열차
)
: 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu. -
ㅇㅊ (
야채
)
: 밭에서 기르며 주로 그 잎이나 줄기, 열매를 먹는 농작물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RAU CỦ, RAU XANH: Cây nông nghiệp được trồng ở ruộng rẫy, chủ yếu dùng lá, thân hay quả để ăn. -
ㅇㅊ (
외출
)
: 집이나 회사 등에 있다가 할 일이 있어 밖에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA NGOÀI, SỰ TẠM VẮNG: Việc ra khỏi nhà hay nơi làm việc trong chốc lát do có việc. -
ㅇㅊ (
인천
)
: 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 INCHEON: Là thành phố tiếp giáp với biển Tây, thuộc miền trung phía tây tỉnh Gyeonggi của Hàn Quốc. Là cảng quốc tế của thủ đô Seoul. Từ xa xưa, nơi đây đã là cửa khẩu quan trọng tiếp nhận nền văn hóa văn minh nước ngoài. -
ㅇㅊ (
업체
)
: 이익을 얻기 위해서 특정 사업을 하는 단체.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP, CÔNG TY: Đoàn thể kinh doanh một ngành đặc biệt để kiếm lợi. -
ㅇㅊ (
연체
)
: 내야 하는 돈이나 물건 등을 기한이 지나도록 내지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ HẠN, SỰ KHẤT NỢ: Việc kỳ hạn của đồ vật hay tiền phải trả đã quá hạn nhưng không trả. -
ㅇㅊ (
위층
)
: 어떤 층보다 위에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG TRÊN: Tầng ở trên những tầng khác. -
ㅇㅊ (
우측
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 동쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN PHẢI: Bên cùng phía với hướng Đông khi người ta đứng nhìn về hướng Bắc. Bên phải. -
ㅇㅊ (
요청
)
: 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ NGHỊ, SỰ YÊU CẦU: Việc ra lệnh hoặc nhờ làm việc cần thiết. Hoặc sự nhờ vả ấy. -
ㅇㅊ (
육체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN THỂ, THỂ XÁC: Cơ thể của con người. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
연출
)
: 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠO DIỄN: Việc chỉ thị và theo dõi mọi việc theo kịch bản trong phim, kịch, phát sóng và làm thành một tác phẩm. -
ㅇㅊ (
예측
)
: 앞으로의 일을 미리 추측함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai. -
ㅇㅊ (
온천
)
: 지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG: Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế. -
ㅇㅊ (
일체
)
: 모든 것을 전부 다.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, NHẤT THỂ: Toàn bộ tất cả mọi thứ. -
ㅇㅊ (
원칙
)
: 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
☆☆
Danh từ
🌏 NGUYÊN TẮC: Phép tắc hay qui tắc cơ bản phải giữ một cách nhất quán trong lý luận hay hành động nào đó. -
ㅇㅊ (
일출
)
: 해가 떠오름.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH: Việc mặt trời mọc. -
ㅇㅊ (
일치
)
: 비교되는 대상이 서로 다르지 않고 꼭 같거나 들어맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT QUÁN: Vừa vặn hay giống và không khác với đối tượng được so sánh. -
ㅇㅊ (
악취
)
: 나쁜 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi tệ hại. -
ㅇㅊ (
인체
)
: 사람의 몸.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7)