🌟 예측 (豫測)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로의 일을 미리 추측함.

1. SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미래 예측.
    Future prediction.
  • 예측 결과.
    Predicted results.
  • 예측이 가능하다.
    Predictable.
  • 예측이 되다.
    That's a prediction.
  • 예측이 맞다.
    The predictions are right.
  • 예측이 빗나가다.
    The prediction is wrong.
  • 예측이 어긋나다.
    Wrong prediction.
  • 예측이 어렵다.
    Hard to predict.
  • 예측을 뒤엎다.
    Upset one's prediction.
  • 예측을 불허하다.
    Unpredictable.
  • 예측을 하다.
    Make a prediction.
  • 전문가들의 예측을 뒤엎고 신인 선수가 우승을 차지했다.
    Overwhelmed by experts' predictions, a rookie won the championship.
  • 기상청은 올겨울은 예년에 비해 더 추울 것으로 예측을 했다.
    The korea meteorological administration predicted this winter would be colder than usual.
  • 이번 국회 의원 선거는 후보들의 경쟁이 치열해 누가 당선이 될지 예측이 어려웠다.
    This parliamentary election was difficult to predict who would win because of the fierce competition among candidates.
  • 사람들이 점을 보는 이유가 무엇일까요?
    Why do people look at fortune-tellers?
    미래에 대한 예측이 불가능하기 때문에 오히려 더 점이나 사주에 관심을 가지는 것 같아.
    I think he's more interested in dots and sacks because he can't predict the future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예측 (예ː측) 예측이 (예ː츠기) 예측도 (예ː측또) 예측만 (예ː층만)
📚 Từ phái sinh: 예측되다(豫測되다): 앞으로의 일이 미리 추측되다. 예측하다(豫測하다): 앞으로의 일을 미리 추측하다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 예측 (豫測) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7)