🌟 유월 (六▽月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.

1. THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 양력 유월.
    The drift of the gregorian calendar.
  • 음력 유월.
    Lunar passover.
  • 유월 그믐날.
    The new year's eve.
  • 유월 보름날.
    Full moon day.
  • 유월 중순.
    The middle of the passover.
  • 유월 초순.
    Early passover.
  • 유월 초하루.
    The first day of the passover.
  • 유월 하순.
    The latter part of the month.
  • 유월의 장마.
    The rainy season in june.
  • 유월의 태양.
    The passover sun.
  • 유월의 하늘.
    The passover sky.
  • 유월에 태어나다.
    Born in june.
  • 여름이 시작되는 유월의 태양은 뜨겁다.
    The sun in june, when summer begins, is hot.
  • 승규는 예정일인 오월을 넘기고 유월에 태어났다.
    Seung-gyu was born in yu-wol after the scheduled date of may.
  • 지수야, 너 생일이 언제야?
    Jisoo, when is your birthday?
    응, 내 생일은 음력 유월 십 일이야.
    Yes, my birthday is the tenth day of the lunar month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유월 (유월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 유월 (六▽月) @ Giải nghĩa

🗣️ 유월 (六▽月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365)