🌟 여당 (與黨)

  Danh từ  

1. 정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 당.

1. ĐẢNG CẦM QUYỀN: Trong chính trị chính đảng, đảng đưa ra tổng thống hoặc chiếm nhiều ghế nhất trong quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여당의 대표.
    The leader of the ruling party.
  • 여당의 의견.
    The ruling party's opinion.
  • 여당의 정책.
    The ruling party's policy.
  • 여당으로 집권하다.
    To take power as a ruling party.
  • 이번 지방 선거에서는 집권 여당이 승리했다.
    The ruling party won this local election.
  • 선거를 앞두고 여당과 야당의 대립이 심화되었다.
    The confrontation between the ruling and opposition parties intensified ahead of the election.
  • 여당은 정부의 정책을 무조건적으로 두둔하고 나섰다.
    The ruling party has unconditionally defended the government's policies.
Từ trái nghĩa 야당(野黨): 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당.
Từ tham khảo 집권당(執權黨): 정권을 잡은 정당.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여당 (여ː당)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 여당 (與黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91)