🌟 여당 (與黨)

  Danh từ  

1. 정당 정치에서, 대통령을 내거나 의회에서 의석을 가장 많이 차지하고 있는 당.

1. ĐẢNG CẦM QUYỀN: Trong chính trị chính đảng, đảng đưa ra tổng thống hoặc chiếm nhiều ghế nhất trong quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여당의 대표.
    The leader of the ruling party.
  • Google translate 여당의 의견.
    The ruling party's opinion.
  • Google translate 여당의 정책.
    The ruling party's policy.
  • Google translate 여당으로 집권하다.
    To take power as a ruling party.
  • Google translate 이번 지방 선거에서는 집권 여당이 승리했다.
    The ruling party won this local election.
  • Google translate 선거를 앞두고 여당과 야당의 대립이 심화되었다.
    The confrontation between the ruling and opposition parties intensified ahead of the election.
  • Google translate 여당은 정부의 정책을 무조건적으로 두둔하고 나섰다.
    The ruling party has unconditionally defended the government's policies.
Từ trái nghĩa 야당(野黨): 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당.
Từ tham khảo 집권당(執權黨): 정권을 잡은 정당.

여당: ruling party,よとう【与党】。せいけんよとう【政権与党】。せいけんとう【政権党】,parti gouvernemental, parti au pouvoir, majorité au pouvoir,partido en el poder, partido en el gobierno, partido gubernamental,حزب حاكم,эрх баригч нам,đảng cầm quyền,พรรครัฐบาล,partai besar, partai berkuasa,правящая партия,执政党,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여당 (여ː당)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  

🗣️ 여당 (與黨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)