🌟 틀림없다

☆☆   Tính từ  

1. 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없다.

1. CHÍNH XÁC, KHÔNG SAI: Không có chút nào sai hay lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 틀림없는 기록.
    An unmistakable record.
  • 틀림없는 사실.
    The unmistakable fact.
  • 틀림없는 정보.
    Sure information.
  • 여자가 틀림없다.
    Must be a woman.
  • 첩자가 틀림없다.
    Definitely a spy.
  • 사랑하는 것이 틀림없다.
    Must be in love.
  • 나는 틀림없는 정보라는 말에 속아 거액의 주식을 투자했다.
    I was tricked into investing a large amount of shares by the word "false information.".
  • 승규의 손이 떨리는 걸 보니 승규는 긴장한 것이 틀림없다.
    Seeing seung-gyu's hands shaking, seung-gyu must be nervous.
  • 우리 아들은 벌써부터 말을 하는 걸 보아 천재인 게 틀림없어.
    My son must be a genius already speaking.
    누구나 자기 자식은 그렇게 확신하겠지.
    Anyone would be so sure of their own child.
Từ đồng nghĩa 간데없다: 사라지거나 어디로 갔는지 알 수가 없다., 조금도 틀리지 아니하고 꼭 들어맞다.
Từ đồng nghĩa 영락없다(零落없다): 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞다.
Từ đồng nghĩa 적확하다(的確하다): 정확하게 맞아 틀린 점이 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틀림없다 (틀리멉따) 틀림없는 (틀리멈는) 틀림없어 (틀리멉써) 틀림없으니 (틀리멉쓰니) 틀림없습니다 (틀리멉씀니다) 틀림없고 (틀리멉꼬) 틀림없지 (틀리멉찌)
📚 Từ phái sinh: 틀림없이: 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없이.

🗣️ 틀림없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Luật (42) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81)