🌟 틀림없다

☆☆   Tính từ  

1. 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없다.

1. CHÍNH XÁC, KHÔNG SAI: Không có chút nào sai hay lệch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 틀림없는 기록.
    An unmistakable record.
  • Google translate 틀림없는 사실.
    The unmistakable fact.
  • Google translate 틀림없는 정보.
    Sure information.
  • Google translate 여자가 틀림없다.
    Must be a woman.
  • Google translate 첩자가 틀림없다.
    Definitely a spy.
  • Google translate 사랑하는 것이 틀림없다.
    Must be in love.
  • Google translate 나는 틀림없는 정보라는 말에 속아 거액의 주식을 투자했다.
    I was tricked into investing a large amount of shares by the word "false information.".
  • Google translate 승규의 손이 떨리는 걸 보니 승규는 긴장한 것이 틀림없다.
    Seeing seung-gyu's hands shaking, seung-gyu must be nervous.
  • Google translate 우리 아들은 벌써부터 말을 하는 걸 보아 천재인 게 틀림없어.
    My son must be a genius already speaking.
    Google translate 누구나 자기 자식은 그렇게 확신하겠지.
    Anyone would be so sure of their own child.
Từ đồng nghĩa 간데없다: 사라지거나 어디로 갔는지 알 수가 없다., 조금도 틀리지 아니하고 꼭 들어맞다.
Từ đồng nghĩa 영락없다(零落없다): 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞다.
Từ đồng nghĩa 적확하다(的確하다): 정확하게 맞아 틀린 점이 없다.

틀림없다: sure enough; invariably right; unfailing,まちがいない【間違いない】。たしかだ【確かだ】,exact, précis, juste, clair, certain, sûr, évident,correcto, preciso, exacto, cierto,بدون شكّ,гарцаагүй, зөрүүгүй,chính xác, không sai,ไม่ผิดพลาด, ไม่พลาด, ไม่ผิด, แน่นอน,benar, tidak salah, pasti,безошибочный; несомненный,无误,无疑,毫无疑问,毋庸置疑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 틀림없다 (틀리멉따) 틀림없는 (틀리멈는) 틀림없어 (틀리멉써) 틀림없으니 (틀리멉쓰니) 틀림없습니다 (틀리멉씀니다) 틀림없고 (틀리멉꼬) 틀림없지 (틀리멉찌)
📚 Từ phái sinh: 틀림없이: 조금도 틀리거나 어긋나는 일이 없이.

🗣️ 틀림없다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121)