🌟 파리

Danh từ  

1. 주로 여름철에 음식물과 더러운 물질에 몰려들며 콜레라 등의 전염병을 옮기는, 날아다니는 작은 곤충.

1. CON RUỒI: Côn trùng nhỏ chủ yếu xúm bu vào vật chất bẩn và thức ăn thực phẩm vào mùa hè, bay qua lại mang theo bệnh truyền nhiễm như bệnh dịch tả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파리 끈끈이.
    The fly strap.
  • 파리 떼.
    A flock of flies.
  • 파리가 달려들다.
    Flies rush in.
  • 파리가 몰려들다.
    Flies rush in.
  • 파리를 잡다.
    Catch flies.
  • 파리를 좇다.
    Chasing paris.
  • 썩은 음식물 주위로 파리 떼가 꼬여 있다.
    A flock of flies is twisted around the rotten food.
  • 가축 우리 주변에는 파리를 잡기 위해 끈끈이를 쳐 두었다.
    Livestock cages are strapped around to catch flies.
  • 과일 껍질 얼른 치워라. 파리 꼬일라.
    Remove the fruit peel quickly. the fly is twisted.
    네. 음식물 쓰레기통 비우고 올게요.
    Yes, i'll go empty the food wastebasket.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파리 (파ː리)


🗣️ 파리 @ Giải nghĩa

🗣️ 파리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)