🌟 파리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파리 (
파ː리
)
🗣️ 파리 @ Giải nghĩa
🗣️ 파리 @ Ví dụ cụ thể
- 붕붕하는 파리. [붕붕하다]
- 파리들이 쓰레기통 주위에 붕붕하고 있었다. [붕붕하다]
- 아까부터 파리 한 마리가 내 주변을 맴돌며 나부대고 있다. [나부대다]
- 파리 한 마리가 형광등 아래에서 잉잉 소리를 내고 있었다. [잉잉]
- 지수는 파리 패션쇼에 진출하겠다는 야망을 불태웠다. [불태우다]
- 파리가 잉잉거리다. [잉잉거리다]
- 어디서 음식 냄새를 맡았는지 파리 한 마리가 잉잉거리며 날아들었다. [잉잉거리다]
- 그러게, 입에 파리 들어가겠다. [짝]
- 파리 박멸. [박멸 (撲滅)]
- 파리 떼가 왕왕거리다. [왕왕거리다]
- 파리 떼가 음식물 쓰레기 주변으로 왕왕대며 모여든다. [왕왕대다]
- 파리가 왱왱대다. [왱왱대다]
- 왱왱대며 날아다니는 파리 때문에 집중을 할 수가 없었다. [왱왱대다]
- 전쟁 중에는 사람 목숨이 파리 목숨이나 다름 없었다. [파리 목숨]
- 밖에 기자들이 뭐 알아낼 게 없나 파리 떼처럼 모여 있네. [조따위]
- 두꺼비가 혀를 널름하면서 파리 한 마리를 잡아먹었다. [널름하다]
- 전쟁 때는 사람 목숨이 파리 목숨과 진배없었던 시기였다. [진배없다]
- 파리 한 마리가 내 주위를 윙윙 날아다니며 나를 귀찮게 했다. [윙윙]
- 밥을 먹는데 파리 한 마리가 윙윙거리며 들랑날랑 날아다녀 신경이 쓰인다. [들랑날랑]
🌷 ㅍㄹ: Initial sound 파리
-
ㅍㄹ (
편리
)
: 이용하기 쉽고 편함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹ (
파랑
)
: 파란 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH: Sắc màu xanh hay màu nước xanh. -
ㅍㄹ (
피로
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI: Việc cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅍㄹ (
폭력
)
: 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 어떤 일에 지식이나 기술을 갖추고 그 일을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHUYÊN NGHIỆP, NHÀ CHUYÊN MÔN, CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật hay kiến thức về việc nào đó và chuyên làm việc đó. -
ㅍㄹ (
폐렴
)
: 몸속에 들어간 병균이나 바이러스로 인해 폐에 생기는 염증.
☆
Danh từ
🌏 VIÊM PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở phổi do vi rút hay khuẩn bệnh xâm nhập vào cơ thể. -
ㅍㄹ (
풍력
)
: 바람의 세기.
☆
Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió. -
ㅍㄹ (
피력
)
: 생각하는 것을 숨김없이 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÃI BÀY, SỰ THỔ LỘ: Việc nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm. -
ㅍㄹ (
폭로
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết. -
ㅍㄹ (
프로
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 시간별로 나뉘어 방송되는 내용. 또는 그 차례나 목록.
☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH: Nội dung được chia theo thời gian rồi được phát lên sóng truyền hình hay radio. Hoặc mục lục hay thứ tự đó. -
ㅍㄹ (
피리
)
: 여덟 개의 구멍이 있고 세로로 부는 목관 악기.
☆
Danh từ
🌏 SÁO: Nhạc cụ ống gỗ thổi dọc, có 8 lỗ. -
ㅍㄹ (
평론
)
: 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말함. 또는 그런 글.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN; BÀI BÌNH LUẬN, LỜI BÌNH: Việc đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật. Hoặc bài viết như vậy. -
ㅍㄹ (
폭락
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh. -
ㅍㄹ (
표류
)
: 물 위에 떠서 이리저리 흘러감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔI NỔI: Việc nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)