🌟 음소 (音素)

Danh từ  

1. 말의 뜻을 구별 짓는 소리의 최소 단위.

1. ÂM TỐ: Đơn vị nhỏ nhất của âm thanh tạo sự khu biệt nghĩa của lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음소의 결합.
    The combination of phonemes.
  • 음소의 배열.
    An arrangement of phonemes.
  • 음소의 체계.
    The system of phonemes.
  • 승규는 소리를 자음과 모음의 음소 단위로 적었다.
    Seung-gyu wrote sound in phonemes of consonants and vowels.
  • 한글은 음소별로 재조합하여 새로운 단어를 쉽게 만들 수 있다.
    Hangul can be easily combined by phoneme to create new words.
  • 지수는 외국어 발음을 능숙하게 하기 위해 음소를 구별하는 연습을 꾸준히 했다.
    Ji-su practiced consistently distinguishing phonemes to be proficient in foreign-language pronunciation.
  • 전공이 어떻게 되세요?
    What is your major?
    음운론입니다. 음소 목록을 통해 그 체계를 연구하지요.
    It's phonology. we study the system through a phonetic list.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음소 (음소)

🗣️ 음소 (音素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255)